Bảng báo giá vật liệu xây dựng địa bàn tỉnh Bình Thuận
TT | DANH MỤC VẬT TƯ | ĐVT | PHAN THIẾT | HÀM THUẬN BẮC | TUY PHONG | BẮC BÌNH | PHÚ QUÝ (đến chân công trình, có VAT) |
01 | Ciment Hà Tiên PCB40 | Đ/tấn | 1.509.091 | 1.638.000 | 1.800.000 | 1.760.000 | |
02 | Ciment Sao Mai PC 40 | Đ/tấn | |||||
03 | Ciment Holcim PCB40 | Đ/tấn | |||||
04 | Ciment Nghi Sơn | Đ/tấn | 1.602.000 | ||||
05 | Ciment Cẩm Phả PC 40 | Đ/tấn | 1.660.000 | ||||
06 | Sắt tròn fi<10 (Việt-Nhật) | Đ/kg | 14.864 | 16.650 | 18.000 | 18.000 | 18.000 |
07 | Sắt tròn fi 10 (Việt-Nhật) | Đ/cây | 102.273 | 105.300 | 130.000 | 125.000 | 130.000 |
08 | Sắt tròn fi 12 (Việt-Nhật) | Đ/cây | 145.818 | 148.500 | 170.000 | 180.000 | 180.000 |
09 | Sắt tròn fi 14 (Việt-Nhật) | Đ/cây | 198.273 | 201.600 | 220.000 | 240.000 | 235.000 |
10 | Sắt tròn fi 16 (Việt-Nhật) | Đ/cây | 259.364 | 263.700 | 264.000 | 320.000 | 310.000 |
11 | Sắt tròn fi 18 (Việt-Nhật) | Đ/cây | 328.182 | 333.000 | 320.000 | 380.000 | |
12 | Sắt tròn fi 20 (Việt-Nhật) | Đ/cây | 405.000 | 411.300 | 450.000 | 520.000 | |
13 | Sắt tròn fi 22 (Việt-Nhật) | Đ/cây | 489.818 | 496.890 | 510.000 | ||
14 | Sắt tròn fi 25 (Việt-Nhật) | Đ/cây | 637.727 | 646.650 | 700.000 | ||
15 | Đinh từ 5-6 phân | Đ/kg | 18.000 | 22.500 | 25.000 | 20.000 | 30.000 |
16 | Dây kẽm buộc | Đ/kg | 18.000 | 19.800 | 22.000 | ||
17 | Dây kẽm gai | Đ/kg | 18.000 | 23.400 | 27.000 | 19.000 | |
18 | Lưới B40 | Đ/kg | 18.000 | 19.350 | 26.000 | 19.000 | |
19 | Tol fibrociment thông dùng | Đ/tấm | 58.500 (Đồng Nai) | 50.000 (Đồng Nai) | 75.000 (Đồng Nai) | ||
20 | Tole kẽm đóng trần =2.7 z | Đ/m² | 63.000 | 56.700 (PhươngNam) | 70.000 | 66.000 | |
21 | Tole kẽm lợp mái =4.0z | Đ/m² | 85.000 | 81.000 (PhươngNam) | 96.000 | ||
22 | Tole kẽm lợp mái =4.2z | Đ/m² | 88.000 | 93.600 (PhươngNam) | 99.000 | ||
23 | Tole kẽm lợp mái =4.5z | Đ/m² | 93.000 | 98.100 (PhươngNam) | 105.000 | ||
24 | Ngói lợp | Đ/viên | 2.364 (24 viên/m²) Tuynel | 5.130 (24 viên/m²) Tuynel | 4.900 (24 viên/m²) | 2.500 (24 viên/m²) | |
25 | Đá chẻ 15x20x25 cm | Đ/viên | 5.700 (mỏ đá) | 5.850 | 6.000 | 15.000 ĐáPhanThiết | |
26 | Đá chẻ 20x20x40 cm | Đ/viên | 7.500 (mỏ đá) | 6.750 | 7.500 | 7.000 | 18.000 ĐáPhanThiết |
27 | Đá 1 x 2 | Đ/m3 | 266.667 (mỏ đá) | 243.000 | 230.000 | 320.000 | 570.000 |
28 | Đá 4 x 6 | Đ/m3 | 200.000 (mỏ đá) | 202.500 | 170.000 | 220.000 | 520.000 |
29 | Cát xây | Đ/m3 | 257.143 | 180.000 | 160.000 | 160.000 | 175.000 (Phú Quý) |
30 | Cát tô | Đ/m3 | 257.143 | 180.000 | 160.000 | 160.000 | |
31 | Cát bồi nền công trình | Đ/m3 | 63.000 | 55.000 | 70.000 | 100.000 | |
32 | Sỏi đỏ đắp nền giao thông | Đ/m3 | 90.000 | 55.000 | |||
33 | Gạch ống 80x80x180 | Đ/viên | 636 Tuynel | 756 Tuynel | 700 | 820 (Tuynel ) | 1.400 |
34 | Gạch ống 90x90x190 | Đ/viên | 918 Tuynel | 927 Tuynel | 800 | 1.800 | |
35 | Gạch thẻ 45x80x180 | Đ/viên | 936 Tuynel | 945 Tuynel | 1.000 | 1.120 (Tuynel ) | 2.000 |
36 | Gạch thẻ 45x90x190 | Đ/viên | 1.027 Tuynel | 1.107 Tuynel | 1.050 | 2.200 | |
37 | Gạch bông 3 màu VN(20x20) | Đ/viên | 4.050 | 4.000 | |||
38 | Gạch ceramic lát nền | Đ/m2 | 82.800 | 100.000 | 103.125 | ||
39 | Gạch men ốp tường | Đ/m2 | 85.500 | 90.000 | 95.000 | 105.000 | |
40 | Trần nhựa | Đ/m2 | 66.780 (loại thường) | 100.000 | 56.000 | 60.000 | |
41 | Sơn Bạch Tuyết màu | Đ/kg | 55.170 | 60.000 | 75.000 | 75.000 | |
42 | Kính màu ngoại =5 ly | Đ/m2 | 180.000 | 135.000 | 170.000 | 200.000 | |
43 | Kính màu nội =5 ly | Đ/m2 | 135.000 | ||||
44 | Gỗ XD nhóm 3 <4m | Đ/m3 | 7.120.800 | 7.500.000 | |||
45 | Gỗ XD nhóm 4 <4m | Đ/m3 | 5.688.000 | 6.200.000 | 8.000.000 | 12.500.000 | |
46 | Gỗ XD nhóm 3 >4m | Đ/m3 | 6.052.680 | 8.000.000 | |||
47 | Gỗ XD nhóm 4 >4m | Đ/m3 | 5.085.000 | 7.050.000 | 8.500.000 | ||
48 | Gỗ coffa | Đ/m3 | 4.200.000 | 4.005.450 | 4.100.000 | ||
49 | Dầu DO | Đ/lít | 21.250 (có VAT) | 21.850 (có VAT) | 21.350 (có VAT) | 21.550 | |
50 | Xăng A 92 | Đ/lít | 23.320 (có VAT) | 23.150 (có VAT) | 24.100 (có VAT) | 23.500 | 23.620 |
Hotline:0982069958 - xaydungducthinh@gmail.com
xaydung24.com sử dụng phần mềm phát triển web trực tuyến của Hệ thống CIINS.
Bạn có thể thuê lại, mua từng phần hoặc mua trọn góixaydung24.com
Liên hệ :nvsanguss@gmail.com // 0982069958 ( Mr. sáng )
tin công nghệ | tin kinh tế | Tin xây dựng | máy lọc nước | sàn gỗ công nghiệp | sàn gỗ tự nhiên |