• Cổng nhôm đúc
    cổng nhôm đúc,Cửa nhôm đúc,cổng nhà biệt thự
    www.cuanhomduc.com
  • Sản xuất cổng nhôm đúc
    Sản xuất Cổng nhôm đúc,cổng biệt thự đẹp,cổng nhà đẹp
    www.congnhadep.com
  • Hàng rào nhôm đúc
    Hàng rào nhôm đúc,hàng rào biệt thự,hàng rào hợp kim nhôm
    www.hangraonhomduc.com
  • Cầu thang nhôm đúc
    Cầu thang nhôm đúc,lan can cầu thang nhôm đúc,cầu thang biệt thự
    www.cauthangnhomduc.com

Bảng báo giá thiết bị điện-Vật liệu ngành điện trên địa bàn tỉnh Bắc Giang

Bảng báo giá thiết bị điện-Vật liệu ngành điện trên địa bàn tỉnh Bắc Giang

 
TT
DANH MỤC NHÓM CÁC LOẠI VẬT LIỆU CHỦ YẾU
(Quy cách- TCKT- Ký, Mã hiệu)
Đơn vị tính
GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG TẠI TRUNG TÂM CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ BẮC GIANG
Bắc
Giang
Việt
Yên
Hiệp
Hoà
Tân
Yên
Yên
Dũng
Lạng
Giang
Lục
Nam
Yên
Thế
Lục
Ngạn
Sơn
Động
15
Vật liệu ngành điện
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
*
Sản phẩm thiết bị điện Tam Kim
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
-
Công tắc, ổ cắm- Series C (hàng tròn), bao gồm cả mặt và đế âm
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
+
Công tắc đơn
cái
23.820
23.820
23.820
23.820
23.820
23.820
23.820
23.820
23.820
23.820
+
Công tắc đôi
cái
31.270
31.270
31.270
31.270
31.270
31.270
31.270
31.270
31.270
31.270
+
Công tắc ba
cái
38.730
38.730
38.730
38.730
38.730
38.730
38.730
38.730
38.730
38.730
+
Công tắc bốn
cái
50.270
50.270
50.270
50.270
50.270
50.270
50.270
50.270
50.270
50.270
+
Công tắc đơn hai chiều
cái
30.450
30.450
30.450
30.450
30.450
30.450
30.450
30.450
30.450
30.450
+
Công tắc đôi hai chiều
cái
44.550
44.550
44.550
44.550
44.550
44.550
44.550
44.550
44.550
44.550
+
đơn 16A
cái
33.090
33.090
33.090
33.090
33.090
33.090
33.090
33.090
33.090
33.090
+
Ổ đôi 16A
cái
48.270
48.270
48.270
48.270
48.270
48.270
48.270
48.270
48.270
48.270
+
Ổ ba 16A
cái
60.360
60.360
60.360
60.360
60.360
60.360
60.360
60.360
60.360
60.360
-
Công tắc, ổ cắm - Series S (hàng vuông), bao gồm cả mặt và đế âm
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
+
Công tắc đơn
cái
26.820
26.820
26.820
26.820
26.820
26.820
26.820
26.820
26.820
26.820
+
Công tắc đôi
cái
37.270
37.270
37.270
37.270
37.270
37.270
37.270
37.270
37.270
37.270
+
Công tắc ba
cái
47.730
47.730
47.730
47.730
47.730
47.730
47.730
47.730
47.730
47.730
+
Công tắc bốn
cái
61.820
61.820
61.820
61.820
61.820
61.820
61.820
61.820
61.820
61.820
+
Công tắc đơn hai chiều
cái
36.820
36.820
36.820
36.820
36.820
36.820
36.820
36.820
36.820
36.820
+
Công tắc đôi hai chiều
cái
57.270
57.270
57.270
57.270
57.270
57.270
57.270
57.270
57.270
57.270
+
đơn 16A
cái
29.550
29.550
29.550
29.550
29.550
29.550
29.550
29.550
29.550
29.550

 

 
 
TT
DANH MỤC NHÓM CÁC LOẠI VẬT LIỆU CHỦ YẾU
(Quy cách- TCKT- Ký, Mã hiệu)
Đơn vị tính
GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG TẠI TRUNG TÂM CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ BẮC GIANG
Bắc
Giang
Việt
Yên
Hiệp
Hoà
Tân
Yên
Yên
Dũng
Lạng
Giang
Lục
Nam
Yên
Thế
Lục
Ngạn
Sơn
Động
+
Ổ đôi 16A
cái
40.450
40.450
40.450
40.450
40.450
40.450
40.450
40.450
40.450
40.450
+
Ổ ba 16A
cái
50.450
50.450
50.450
50.450
50.450
50.450
50.450
50.450
50.450
50.450
-
Aptomat
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
+
Aptomat - T3 1P-6,10,16,20,25,32,40A
cái
41.820
41.820
41.820
41.820
41.820
41.820
41.820
41.820
41.820
41.820
+
Aptomat - T3 1P-50,63A
cái
48.180
48.180
48.180
48.180
48.180
48.180
48.180
48.180
48.180
48.180
+
Aptomat - T3 2P-6,10,16,20,25,32,40A
cái
83.640
83.640
83.640
83.640
83.640
83.640
83.640
83.640
83.640
83.640
+
Aptomat - T3 2P-50,63A
cái
96.360
96.360
96.360
96.360
96.360
96.360
96.360
96.360
96.360
96.360
+
Aptomat chống giật 2P-6,10,16,20,25,32A
cái
354.550
354.550
354.550
354.550
354.550
354.550
354.550
354.550
354.550
354.550
+
Aptomat chống giật - 2P-40A, 50A
cái
409.090
409.090
409.090
409.090
409.090
409.090
409.090
409.090
409.090
409.090
-
Tủ aptomat (vỏ tôn nắp nhựa màu)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
+
Tủ Aptomat 2P-4P
cái
80.910
80.910
80.910
80.910
80.910
80.910
80.910
80.910
80.910
80.910
+
Tủ Aptomat 6P
cái
107.270
107.270
107.270
107.270
107.270
107.270
107.270
107.270
107.270
107.270
+
Tủ Aptomat 9P
cái
178.180
178.180
178.180
178.180
178.180
178.180
178.180
178.180
178.180
178.180
+
Tủ Aptomat 12P
cái
226.360
226.360
226.360
226.360
226.360
226.360
226.360
226.360
226.360
226.360
+
Tủ Aptomat 18P
cái
431.820
431.820
431.820
431.820
431.820
431.820
431.820
431.820
431.820
431.820
*
Máng điện Tiền phong
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
-
Máng điện 14x8 (4m/cây)
cây
6.090
6.090
6.090
6.090
6.090
6.090
6.090
6.090
6.090
6.090
-
Máng điện 18x10 (4m/cây)
cây
11.000
11.000
11.000
11.000
11.000
11.000
11.000
11.000
11.000
11.000
-
Máng điện 28x10 (4m/cây)
cây
14.910
14.910
14.910
14.910
14.910
14.910
14.910
14.910
14.910
14.910
-
Máng điện 40x20 (4m/cây)
cây
21.360
21.360
21.360
21.360
21.360
21.360
21.360
21.360
21.360
21.360
-
Ống luồn dây điệnØ15 (3m/cây)
cây
4.090
4.090
4.090
4.090
4.090
4.090
4.090
4.090
4.090
4.090
*
Dây và cáp điện CADISUN
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
-
Dây đơn mềm 300/500V, Cu/PVC
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
+
VCSF 1 x 0,5
m
1.870
1.870
1.870
1.870
1.870
1.870
1.870
1.870
1.870
1.870
+
VCSF 1 x 0,75
m
2.590
2.590
2.590
2.590
2.590
2.590
2.590
2.590
2.590
2.590
+
VCSF 1 x 1
m
3.320
3.320
3.320
3.320
3.320
3.320
3.320
3.320
3.320
3.320
+
VCSF 1 x 1,5
m
4.800
4.800
4.800
4.800
4.800
4.800
4.800
4.800
4.800
4.800
+
VCSF 1 x 2,0
m
6.400
6.400
6.400
6.400
6.400
6.400
6.400
6.400
6.400
6.400
+
VCSF 1 x 2,5
m
7.700
7.700
7.700
7.700
7.700
7.700
7.700
7.700
7.700
7.700
+
VCSF 1 x 3,0
m
9.170
9.170
9.170
9.170
9.170
9.170
9.170
9.170
9.170
9.170
+
VCSF 1 x 4,0
m
12.160
12.160
12.160
12.160
12.160
12.160
12.160
12.160
12.160
12.160
+
VCSF 1 x 5,0
m
14.970
14.970
14.970
14.970
14.970
14.970
14.970
14.970
14.970
14.970

 

 
 
TT
DANH MỤC NHÓM CÁC LOẠI VẬT LIỆU CHỦ YẾU
(Quy cách- TCKT- Ký, Mã hiệu)
Đơn vị tính
GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG TẠI TRUNG TÂM CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ BẮC GIANG
Bắc
Giang
Việt
Yên
Hiệp
Hoà
Tân
Yên
Yên
Dũng
Lạng
Giang
Lục
Nam
Yên
Thế
Lục
Ngạn
Sơn
Động
+
VCSF 1 x 6,0
m
17.930
17.930
17.930
17.930
17.930
17.930
17.930
17.930
17.930
17.930
+
VCSF 1 x 8,0
m
24.040
24.040
24.040
24.040
24.040
24.040
24.040
24.040
24.040
24.040
+
VCSF 1 x 10
m
29.940
29.940
29.940
29.940
29.940
29.940
29.940
29.940
29.940
29.940
+
Dây đồng M10
m
31.670
31.670
31.670
31.670
31.670
31.670
31.670
31.670
31.670
31.670
-
Dây ô van 2 ruột mềm 300/500V, Cu/PVC/PVC
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
+
VCTFK 2 x 0,5
m
4.680
4.680
4.680
4.680
4.680
4.680
4.680
4.680
4.680
4.680
+
VCTFK 2 x 0,75
m
6.190
6.190
6.190
6.190
6.190
6.190
6.190
6.190
6.190
6.190
+
VCTFK 2 x 1,0
m
7.870
7.870
7.870
7.870
7.870
7.870
7.870
7.870
7.870
7.870
+
VCTFK 2 x 1,5
m
10.990
10.990
10.990
10.990
10.990
10.990
10.990
10.990
10.990
10.990
+
VCTFK 2 x 2,5
m
17.500
17.500
17.500
17.500
17.500
17.500
17.500
17.500
17.500
17.500
+
VCTFK 2 x 4,0
m
26.930
26.930
26.930
26.930
26.930
26.930
26.930
26.930
26.930
26.930
+
VCTFK 2 x 6,0
m
39.540
39.540
39.540
39.540
39.540
39.540
39.540
39.540
39.540
39.540
+
VCTFK 2 x 8,0
m
52.370
52.370
52.370
52.370
52.370
52.370
52.370
52.370
52.370
52.370
+
VCTFK 2 x 10
m
65.530
65.530
65.530
65.530
65.530
65.530
65.530
65.530
65.530
65.530
-
Cáp 3, 4 ruột hạ thế 0,6/1KV Cu/XLPE/PVC
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
+
CXV 3x2,5+1x1,5
m
36.910
36.910
36.910
36.910
36.910
36.910
36.910
36.910
36.910
36.910
+
CXV 3x4+1x2,5
m
54.560
54.560
54.560
54.560
54.560
54.560
54.560
54.560
54.560
54.560
+
CXV 3x6+1x4
m
76.110
76.110
76.110
76.110
76.110
76.110
76.110
76.110
76.110
76.110
+
CXV 3x10+1x6
m
99.310
99.310
99.310
99.310
99.310
99.310
99.310
99.310
99.310
99.310
+
CXV 3x16+1x10
m
176.530
176.530
176.530
176.530
176.530
176.530
176.530
176.530
176.530
176.530
+
CXV 3x25+1x16
m
271.810
271.810
271.810
271.810
271.810
271.810
271.810
271.810
271.810
271.810
+
CXV 3x35+1x16
m
355.670
355.670
355.670
355.670
355.670
355.670
355.670
355.670
355.670
355.670
+
CXV 3x35+1x25
m
382.200
382.200
382.200
382.200
382.200
382.200
382.200
382.200
382.200
382.200
+
CXV 3x50+1x25
m
509.100
509.100
509.100
509.100
509.100
509.100
509.100
509.100
509.100
509.100
+
CXV 3x50+1x35
m
538.550
538.550
538.550
538.550
538.550
538.550
538.550
538.550
538.550
538.550
+
CXV 3x70+1x35
m
694.570
694.570
694.570
694.570
694.570
694.570
694.570
694.570
694.570
694.570
+
CXV 3x70+1x50
m
737.080
737.080
737.080
737.080
737.080
737.080
737.080
737.080
737.080
737.080
+
CXV 3x95+1x50
m
960.450
960.450
960.450
960.450
960.450
960.450
960.450
960.450
960.450
960.450
+
CXV 3x95+1x70
m
1.013.680
1.013.680
1.013.680
1.013.680
1.013.680
1.013.680
1.013.680
1.013.680
1.013.680
1.013.680
+
CXV 3x120+1x70
m
1.217.680
1.217.680
1.217.680
1.217.680
1.217.680
1.217.680
1.217.680
1.217.680
1.217.680
1.217.680

 

 
 
TT
DANH MỤC NHÓM CÁC LOẠI VẬT LIỆU CHỦ YẾU
(Quy cách- TCKT- Ký, Mã hiệu)
Đơn vị tính
GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG TẠI TRUNG TÂM CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ BẮC GIANG
Bắc
Giang
Việt
Yên
Hiệp
Hoà
Tân
Yên
Yên
Dũng
Lạng
Giang
Lục
Nam
Yên
Thế
Lục
Ngạn
Sơn
Động
+
CXV 3x120+1x95
m
1.292.760
1.292.760
1.292.760
1.292.760
1.292.760
1.292.760
1.292.760
1.292.760
1.292.760
1.292.760
+
CXV 3x150+1x95
m
1.546.800
1.546.800
1.546.800
1.546.800
1.546.800
1.546.800
1.546.800
1.546.800
1.546.800
1.546.800
+
CXV 3x150+1x120
m
1.614.590
1.614.590
1.614.590
1.614.590
1.614.590
1.614.590
1.614.590
1.614.590
1.614.590
1.614.590
+
CXV 4x2,5
m
40.080
40.080
40.080
40.080
40.080
40.080
40.080
40.080
40.080
40.080
+
CXV 4x4
m
59.520
59.520
59.520
59.520
59.520
59.520
59.520
59.520
59.520
59.520
+
CXV 4x6
m
82.770
82.770
82.770
82.770
82.770
82.770
82.770
82.770
82.770
82.770
+
CXV 4x10
m
130.480
130.480
130.480
130.480
130.480
130.480
130.480
130.480
130.480
130.480
+
CXV 4x16
m
193.990
193.990
193.990
193.990
193.990
193.990
193.990
193.990
193.990
193.990
+
CXV 4x25
m
298.970
298.970
298.970
298.970
298.970
298.970
298.970
298.970
298.970
298.970
+
CXV 4x35
m
410.870
410.870
410.870
410.870
410.870
410.870
410.870
410.870
410.870
410.870
+
CXV 4x50
m
580.310
580.310
580.310
580.310
580.310
580.310
580.310
580.310
580.310
580.310
+
CXV 4x70
m
790.960
790.960
790.960
790.960
790.960
790.960
790.960
790.960
790.960
790.960
+
CXV 4x95
m
1.088.270
1.088.270
1.088.270
1.088.270
1.088.270
1.088.270
1.088.270
1.088.270
1.088.270
1.088.270
+
CXV 4x120
m
1.360.600
1.360.600
1.360.600
1.360.600
1.360.600
1.360.600
1.360.600
1.360.600
1.360.600
1.360.600
+
CXV 4x150
m
1.700.750
1.700.750
1.700.750
1.700.750
1.700.750
1.700.750
1.700.750
1.700.750
1.700.750
1.700.750
-
Cáp ngầm 3, 4 ruột hạ thế 0,6/1KV, Cu/XLPE/DSTA/PVC
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
+
DSTA 3x4+1x2,5
m
68.080
68.080
68.080
68.080
68.080
68.080
68.080
68.080
68.080
68.080
+
DSTA 3x6+1x4
m
90.630
90.630
90.630
90.630
90.630
90.630
90.630
90.630
90.630
90.630
+
DSTA 3x10+1x6
m
135.010
135.010
135.010
135.010
135.010
135.010
135.010
135.010
135.010
135.010
+
DSTA 3x16+1x10
m
195.660
195.660
195.660
195.660
195.660
195.660
195.660
195.660
195.660
195.660
+
DSTA 3x25+1x16
m
294.910
294.910
294.910
294.910
294.910
294.910
294.910
294.910
294.910
294.910
+
DSTA 3x35+1x16
m
381.870
381.870
381.870
381.870
381.870
381.870
381.870
381.870
381.870
381.870
+
DSTA 3x35+1x25
m
411.320
411.320
411.320
411.320
411.320
411.320
411.320
411.320
411.320
411.320
+
DSTA 3x50+1x25
m
537.510
537.510
537.510
537.510
537.510
537.510
537.510
537.510
537.510
537.510
+
DSTA 3x50+1x35
m
575.250
575.250
575.250
575.250
575.250
575.250
575.250
575.250
575.250
575.250
+
DSTA 3x70+1x35
m
737.320
737.320
737.320
737.320
737.320
737.320
737.320
737.320
737.320
737.320
+
DSTA 3x70+1x50
m
780.420
780.420
780.420
780.420
780.420
780.420
780.420
780.420
780.420
780.420
+
DSTA 3x95+1x50
m
1.010.500
1.010.500
1.010.500
1.010.500
1.010.500
1.010.500
1.010.500
1.010.500
1.010.500
1.010.500
+
DSTA 3x95+1x70
m
1.065.010
1.065.010
1.065.010
1.065.010
1.065.010
1.065.010
1.065.010
1.065.010
1.065.010
1.065.010
+
DSTA 3x120+1x70
m
1.272.190
1.272.190
1.272.190
1.272.190
1.272.190
1.272.190
1.272.190
1.272.190
1.272.190
1.272.190
+
DSTA 3x120+1x95
m
1.348.900
1.348.900
1.348.900
1.348.900
1.348.900
1.348.900
1.348.900
1.348.900
1.348.900
1.348.900

 

 
 
TT
DANH MỤC NHÓM CÁC LOẠI VẬT LIỆU CHỦ YẾU
(Quy cách- TCKT- Ký, Mã hiệu)
Đơn vị tính
GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG TẠI TRUNG TÂM CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ BẮC GIANG
Bắc
Giang
Việt
Yên
Hiệp
Hoà
Tân
Yên
Yên
Dũng
Lạng
Giang
Lục
Nam
Yên
Thế
Lục
Ngạn
Sơn
Động
+
DSTA 3x150+1x95
m
1.399.870
1.399.870
1.399.870
1.399.870
1.399.870
1.399.870
1.399.870
1.399.870
1.399.870
1.399.870
+
DSTA 3x150+1x120
m
1.679.840
1.679.840
1.679.840
1.679.840
1.679.840
1.679.840
1.679.840
1.679.840
1.679.840
1.679.840
+
DSTA 4x4
m
73.680
73.680
73.680
73.680
73.680
73.680
73.680
73.680
73.680
73.680
+
DSTA 4x6
m
97.460
97.460
97.460
97.460
97.460
97.460
97.460
97.460
97.460
97.460
+
DSTA 4x10
m
146.770
146.770
146.770
146.770
146.770
146.770
146.770
146.770
146.770
146.770
+
DSTA 4x16
m
212.420
212.420
212.420
212.420
212.420
212.420
212.420
212.420
212.420
212.420
+
DSTA 4x25
m
322.780
322.780
322.780
322.780
322.780
322.780
322.780
322.780
322.780
322.780
+
DSTA 4x35
m
440.160
440.160
440.160
440.160
440.160
440.160
440.160
440.160
440.160
440.160
+
DSTA 4x50
m
618.500
618.500
618.500
618.500
618.500
618.500
618.500
618.500
618.500
618.500
+
DSTA 4x70
m
834.240
834.240
834.240
834.240
834.240
834.240
834.240
834.240
834.240
834.240
+
DSTA 4x95
m
1.141.030
1.141.030
1.141.030
1.141.030
1.141.030
1.141.030
1.141.030
1.141.030
1.141.030
1.141.030
+
DSTA 4x120
m
1.417.440
1.417.440
1.417.440
1.417.440
1.417.440
1.417.440
1.417.440
1.417.440
1.417.440
1.417.440
+
DSTA 4x150
m
1.794.420
1.794.420
1.794.420
1.794.420
1.794.420
1.794.420
1.794.420
1.794.420
1.794.420
1.794.420

 

xaydung24.com sử dụng  phần mềm phát triển web trực tuyến của Hệ thống CIINS.
Bạn có thể thuê lại, mua từng phần hoặc mua trọn góixaydung24.com
   Liên hệ :nvsanguss@gmail.com  // 0982069958 ( Mr. sáng )

tin công nghệ | tin kinh tế | Tin xây dựng | máy lọc nước | sàn gỗ công nghiệp | sàn gỗ tự nhiên