TT | DANH MỤC NHÓM CÁC LOẠI VẬT LIỆU CHỦ YẾU (Quy cách- TCKT- Ký, Mã hiệu) | Đơn vị tính | GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG TẠI TRUNG TÂM CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ BẮC GIANG | |||||||||
Bắc Giang | Việt Yên | Hiệp Hoà | Tân Yên | Yên Dũng | Lạng Giang | Lục Nam | Yên Thế | Lục Ngạn | Sơn Động | |||
1. | Xi măng đóng bao các loại | |||||||||||
- | Xi măng PCB 30 Hoàng Thạch | Kg | 1.320 | 1.340 | 1.340 | 1.320 | 1.320 | 1.320 | 1.320 | 1.340 | 1.350 | 1.360 |
- | Xi măng PCB 30 Chinfon | Kg | 1.200 | 1.200 | 1.230 | 1.200 | 1.200 | 1.230 | 1.230 | 1.240 | 1.240 | 1.270 |
- | Xi măng PCB 40 Chinfon | Kg | 1.250 | 1.250 | 1.260 | 1.250 | 1.250 | 1.260 | 1.260 | 1.270 | 1.270 | 1.300 |
- | Xi măng PCB 30 Hương Sơn | Kg | 930 | 960 | 980 | 970 | 960 | 920 | 950 | 950 | 970 | 1.030 |
- | Xi măng PCB 40 Hương Sơn | Kg | 1.010 | 1.010 | 1.030 | 1.030 | 1.010 | 1.010 | 1.010 | 1.010 | 1.030 | 1.080 |
2. | Cát các loại | |||||||||||
- | Cát mịn M1 = 0,7 - 1,4 | m3 | 122.000 | 117.000 | 95.000 | 102.000 | 102.000 | 112.000 | 102.000 | 117.000 | 102.000 | 107.000 |
- | Cát mịn M1 = 1,5 - 2 | m3 | 125.000 | 120.000 | 100.000 | 105.000 | 105.000 | 115.000 | 105.000 | 120.000 | 105.000 | 110.000 |
- | Cát vàng M1<2 | m3 | 235.000 | 237.000 | 170.000 | 225.000 | 225.000 | 245.000 | 225.000 | 250.000 | 185.000 | 165.000 |
- | Cát vàng M1>2 | m3 | 255.000 | 257.000 | 190.000 | 245.000 | 245.000 | 265.000 | 245.000 | 270.000 | 205.000 | 185.000 |
- | Cát san nền, lót nền, móng | m3 | 78.000 | 80.000 | - | 80.000 | 72.000 | 85.000 | 72.000 | 100.000 | 90.000 | 100.000 |
3. | Đá, sỏi đổ bê tông các loại | |||||||||||
- | Đá hộc | m3 | 200.000 | 220.000 | 215.000 | 220.000 | 225.000 | 180.000 | 200.000 | 190.000 | 245.000 | 280.000 |
- | Đá 1 x 2; 0,5 x 1; 2 x 4 | m3 | 210.000 | 230.000 | 225.000 | 230.000 | 235.000 | 190.000 | 210.000 | 200.000 | 255.000 | 290.000 |
- | Đá 4 x 6 | m3 | 205.000 | 225.000 | 220.000 | 225.000 | 230.000 | 185.000 | 205.000 | 195.000 | 250.000 | 285.000 |
- | Sỏi 1 x 2; 2 x 4 | m3 | 192.000 | 202.000 | 120.000 | 192.000 | 192.000 | 207.000 | 192.000 | 195.000 | 182.000 | 160.000 |
- | Sỏi 4 x 6 | m3 | 187.000 | 197.000 | 115.000 | 187.000 | 187.000 | 202.000 | 187.000 | 190.000 | 177.000 | 155.000 |
4 | Gạch xây không nung | |||||||||||
* | Sản phẩm của Công ty Cổ phần CLERVER | |||||||||||
+ | Gạch bê tông ép thuỷ lực mác100- Kích thước 220x105x60mm | Viên | 1.350 | 1.400 | 1.450 | 1.400 | 1.400 | 1.350 | 1.400 | 1.400 | 1.450 | 1.490 |
+ | Gạch bê tông ép thuỷ lực mác 75- Kích thước 220x105x60mm | Viên | 1.290 | 1.350 | 1.400 | 1.350 | 1.350 | 1.290 | 1.350 | 1.350 | 1.400 | 1.440 |
* | Sản phẩm của Công ty TNHH Bình Định |
TT | DANH MỤC NHÓM CÁC LOẠI VẬT LIỆU CHỦ YẾU (Quy cách- TCKT- Ký, Mã hiệu) | Đơn vị tính | GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG TẠI TRUNG TÂM CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ BẮC GIANG | |||||||||
Bắc Giang | Việt Yên | Hiệp Hoà | Tân Yên | Yên Dũng | Lạng Giang | Lục Nam | Yên Thế | Lục Ngạn | Sơn Động | |||
* | Sản phẩm của Công ty TNHH TMDV điện tử viễn thông Tạo Tuyến | |||||||||||
- | Gạch chỉ đặc loại A1- M100 (kích thước 210x100x60mm) | Viên | 1.400 | 1.500 | 1.600 | 1.500 | 1.360 | 1.450 | 1.500 | 1.600 | 1.600 | 1.700 |
6 | Gạch ốp, lát các loại: | |||||||||||
* | Gạch Ceramic Viglacera Hà Nội | |||||||||||
- | Gạch men lát nền (400x400), mã số SP M(401-440), G(401-440), V(401-440), H(401-440), R(401-440) | |||||||||||
+ | Loại A1 | m2 | 92.730 | 92.730 | 92.730 | 92.730 | 92.730 | 92.730 | 92.730 | 92.730 | 92.730 | 92.730 |
+ | Loại A2 | m2 | 91.380 | 91.380 | 91.380 | 91.380 | 91.380 | 91.380 | 91.380 | 91.380 | 91.380 | 91.380 |
- | Gạch Cotto | |||||||||||
+ | Kích thước 400x400mm, mã số SP D401- 411, loại A1 | m2 | 89.090 | 89.090 | 89.090 | 89.090 | 89.090 | 89.090 | 89.090 | 89.090 | 89.090 | 89.090 |
+ | Kích thước 500x500mm, mã số SP D501- 509, loại A1 | m2 | 93.640 | 93.640 | 93.640 | 93.640 | 93.640 | 93.640 | 93.640 | 93.640 | 93.640 | 93.640 |
- | Gạch men lát nền (500x500), mã số M, G, H (501-540); V(501-540) | |||||||||||
+ | Loại A1 | m2 | 96.360 | 96.360 | 96.360 | 96.360 | 96.360 | 96.360 | 96.360 | 96.360 | 96.360 | 96.360 |
+ | Loại A2 | m2 | 91.360 | 91.360 | 91.360 | 91.360 | 91.360 | 91.360 | 91.360 | 91.360 | 91.360 | 91.360 |
- | Gạch men lát nền (500x500), mã số M507, V531- V535 R501-R506 | |||||||||||
+ | Loại A1 | m2 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 |
+ | Loại A | m2 | 95.000 | 95.000 | 95.000 | 95.000 | 95.000 | 95.000 | 95.000 | 95.000 | 95.000 | 95.000 |
- | Gạch viền kích thước: 125x500x9mm, mã số TM, TG, TV (501-540) | m2 | 139.090 | 139.090 | 139.090 | 139.090 | 139.090 | 139.090 | 139.090 | 139.090 | 139.090 | 139.090 |
* | Gạch Ceramic Viglacera Thăng Long | |||||||||||
- | Gạch men lát nền (600x600), mã số B, M, G, V (6001-6006) | |||||||||||
+ | Loại A1 | m2 | 143.640 | 143.640 | 143.640 | 143.640 | 143.640 | 143.640 | 143.640 | 143.640 | 143.640 | 143.640 |
TT | DANH MỤC NHÓM CÁC LOẠI VẬT LIỆU CHỦ YẾU (Quy cách- TCKT- Ký, Mã hiệu) | Đơn vị tính | GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG TẠI TRUNG TÂM CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ BẮC GIANG | |||||||||
Bắc Giang | Việt Yên | Hiệp Hoà | Tân Yên | Yên Dũng | Lạng Giang | Lục Nam | Yên Thế | Lục Ngạn | Sơn Động | |||
+ | Loại A2 | m2 | 138.640 | 138.640 | 138.640 | 138.640 | 138.640 | 138.640 | 138.640 | 138.640 | 138.640 | 138.640 |
- | Gạch ốp tường 250x400mm, Mã số: C, Q | |||||||||||
+ | Loại A1 (màu nhạt) | m2 | 98.180 | 98.180 | 98.180 | 98.180 | 98.180 | 98.180 | 98.180 | 98.180 | 98.180 | 98.180 |
+ | Loại A (màu đậm) | m2 | 109.090 | 109.090 | 109.090 | 109.090 | 109.090 | 109.090 | 109.090 | 109.090 | 109.090 | 109.090 |
- | Gạch ốp tường 200x500, mã số E(5000- 5020) | |||||||||||
+ | Loại A1 | m2 | 109.090 | 109.090 | 109.090 | 109.090 | 109.090 | 109.090 | 109.090 | 109.090 | 109.090 | 109.090 |
+ | Loại A2 | m2 | 104.090 | 104.090 | 104.090 | 104.090 | 104.090 | 104.090 | 104.090 | 104.090 | 104.090 | 104.090 |
- | Gạch ốp tường 300x600, mã số F(3600- 3626) | |||||||||||
+ | Loại A1 | m2 | 143.640 | 143.640 | 143.640 | 143.640 | 143.640 | 143.640 | 143.640 | 143.640 | 143.640 | 143.640 |
+ | Loại A2 | m2 | 138.640 | 138.640 | 138.640 | 138.640 | 138.640 | 138.640 | 138.640 | 138.640 | 138.640 | 138.640 |
- | Gạch sàn nước 300x300mm, mã số SN3000, 3002, 3004, 3006, 3007, 3020, 3052, 3054, 3056, 3058; FN3602, 3604, 3606, 3608, 3622, 3624, 3626; DN3002, 3004, 3006, 3012 , loại A1 | m2 | 120.910 | 120.910 | 120.910 | 120.910 | 120.910 | 120.910 | 120.910 | 120.910 | 120.910 | 120.910 |
- | Gạch sàn nước 250x250mm, mã số PM33, PM34; N2501-N2510; QN2502, QN2504, QN2509; CT2504, CT2509, loại A1 | m2 | 86.360 | 86.360 | 86.360 | 86.360 | 86.360 | 86.360 | 86.360 | 86.360 | 86.360 | 86.360 |
* | Gạch Granit - Viglacera Tiên Sơn | |||||||||||
- | Sản phẩm Granit công nghệ Nano siêu bóng Loại A1, kích thước 80x80cm (B, K, D) | |||||||||||
+ | Mã số 12, 15, 17 | m2 | 281.820 | 281.820 | 281.820 | 281.820 | 281.820 | 281.820 | 281.820 | 281.820 | 281.820 | 281.820 |
+ | Mã số 10, 21 | m2 | 293.640 | 293.640 | 293.640 | 293.640 | 293.640 | 293.640 | 293.640 | 293.640 | 293.640 | 293.640 |
+ | Mã số 00, 24 | m2 | 304.550 | 304.550 | 304.550 | 304.550 | 304.550 | 304.550 | 304.550 | 304.550 | 304.550 | 304.550 |
- | Sản phẩm Granit công nghệ Nano nạp liệu đa cấp siêu bóng- Loại A1, kích thước 60x60cm (V, D, K) | |||||||||||
+ | Mã số 03, 15, 17, 30 | m2 | 213.640 | 213.640 | 213.640 | 213.640 | 213.640 | 213.640 | 213.640 | 213.640 | 213.640 | 213.640 |
+ | Mã số 05, 07, 10, 12, 16, 19, 21, 27 | m2 | 225.450 | 225.450 | 225.450 | 225.450 | 225.450 | 225.450 | 225.450 | 225.450 | 225.450 | 225.450 |
+ | Mã số 06, 08, 10, 11, 18 | m2 | 248.180 | 248.180 | 248.180 | 248.180 | 248.180 | 248.180 | 248.180 | 248.180 | 248.180 | 248.180 |
Hotline:0982069958 - xaydungducthinh@gmail.com
xaydung24.com sử dụng phần mềm phát triển web trực tuyến của Hệ thống CIINS.
Bạn có thể thuê lại, mua từng phần hoặc mua trọn góixaydung24.com
Liên hệ :nvsanguss@gmail.com // 0982069958 ( Mr. sáng )
tin công nghệ | tin kinh tế | Tin xây dựng | máy lọc nước | sàn gỗ công nghiệp | sàn gỗ tự nhiên |