• Cổng nhôm đúc
    cổng nhôm đúc,Cửa nhôm đúc,cổng nhà biệt thự
    www.cuanhomduc.com
  • Sản xuất cổng nhôm đúc
    Sản xuất Cổng nhôm đúc,cổng biệt thự đẹp,cổng nhà đẹp
    www.congnhadep.com
  • Hàng rào nhôm đúc
    Hàng rào nhôm đúc,hàng rào biệt thự,hàng rào hợp kim nhôm
    www.hangraonhomduc.com
  • Cầu thang nhôm đúc
    Cầu thang nhôm đúc,lan can cầu thang nhôm đúc,cầu thang biệt thự
    www.cauthangnhomduc.com

Bảng báo giá vật liệu xây dựng trên địa bàn tỉnh Bắc Giang

 

BẢNG CÔNG BỐ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG TỪ NGÀY 01/4 -30/4 NĂM 2013
(Kèm theo Công bố giá vật liệu xây dựng số: 04/2013/CBVLXD-LS ng ày 02/5/2013 của Liên Sở: Xây dựng - Tài chính)
 
ĐVT: đồng (VNĐ)
 
TT
DANH MỤC NHÓM CÁC LOẠI VẬT LIỆU CHỦ YẾU
(Quy cách- TCKT- Ký, Mã hiệu)
Đơn vị tính
GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG TẠI TRUNG TÂM CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ BẮC GIANG
Bắc
Giang
Việt
Yên
Hiệp
Hoà
Tân
Yên
Yên
Dũng
Lạng
Giang
Lục
Nam
Yên
Thế
Lục
Ngạn
Sơn
Động
1.
Xi măng đóng bao các loại
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
-
Xi măng PCB 30 Hoàng Thạch
Kg
1.320
1.340
1.340
1.320
1.320
1.320
1.320
1.340
1.350
1.360
-
Xi măng PCB 30 Chinfon
Kg
1.200
1.200
1.230
1.200
1.200
1.230
1.230
1.240
1.240
1.270
-
Xi măng PCB 40 Chinfon
Kg
1.250
1.250
1.260
1.250
1.250
1.260
1.260
1.270
1.270
1.300
-
Xi măng PCB 30 Hương Sơn
Kg
930
960
980
970
960
920
950
950
970
1.030
-
Xi măng PCB 40 Hương Sơn
Kg
1.010
1.010
1.030
1.030
1.010
1.010
1.010
1.010
1.030
1.080
2.
Cát các loại
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
-
Cát mịn M1 = 0,7 - 1,4
m3
122.000
117.000
95.000
102.000
102.000
112.000
102.000
117.000
102.000
107.000
-
Cát mịn M1 = 1,5 - 2
m3
125.000
120.000
100.000
105.000
105.000
115.000
105.000
120.000
105.000
110.000
-
Cát vàng M1<2
m3
235.000
237.000
170.000
225.000
225.000
245.000
225.000
250.000
185.000
165.000
-
Cát vàng M1>2
m3
255.000
257.000
190.000
245.000
245.000
265.000
245.000
270.000
205.000
185.000
-
Cát san nền, lót nền, móng
m3
78.000
80.000
-
80.000
72.000
85.000
72.000
100.000
90.000
100.000
3.
Đá, sỏi đổ bê tông các loại
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
-
Đá hộc
m3
200.000
220.000
215.000
220.000
225.000
180.000
200.000
190.000
245.000
280.000
-
Đá 1 x 2; 0,5 x 1; 2 x 4
m3
210.000
230.000
225.000
230.000
235.000
190.000
210.000
200.000
255.000
290.000
-
Đá 4 x 6
m3
205.000
225.000
220.000
225.000
230.000
185.000
205.000
195.000
250.000
285.000
-
Sỏi 1 x 2; 2 x 4
m3
192.000
202.000
120.000
192.000
192.000
207.000
192.000
195.000
182.000
160.000
-
Sỏi 4 x 6
m3
187.000
197.000
115.000
187.000
187.000
202.000
187.000
190.000
177.000
155.000
4
Gạch xây không nung
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
*
Sản phẩm của Công ty Cổ phần
CLERVER
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
+
Gạch bê tông ép thuỷ lực mác100- Kích thước 220x105x60mm
Viên
1.350
1.400
1.450
1.400
1.400
1.350
1.400
1.400
1.450
1.490
+
Gạch bê tông ép thuỷ lực mác 75- Kích thước 220x105x60mm
Viên
1.290
1.350
1.400
1.350
1.350
1.290
1.350
1.350
1.400
1.440
*
Sản phẩm của Công ty TNHH Bình Định
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

 

 
TT
DANH MỤC NHÓM CÁC LOẠI VẬT LIỆU CHỦ YẾU
(Quy cách- TCKT- Ký, Mã hiệu)
Đơn vị tính
GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG TẠI TRUNG TÂM CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ BẮC GIANG
Bắc
Giang
Việt
Yên
Hiệp
Hoà
Tân
Yên
Yên
Dũng
Lạng
Giang
Lục
Nam
Yên
Thế
Lục
Ngạn
Sơn
Động
*
Sản phẩm của Công ty TNHH TMDV
điện tử viễn thông Tạo Tuyến
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
-
Gạch chỉ đặc loại A1- M100 (kích thước
210x100x60mm)
Viên
1.400
1.500
1.600
1.500
1.360
1.450
1.500
1.600
1.600
1.700
6
Gạch ốp, lát các loại:
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
*
Gạch Ceramic Viglacera Hà Nội
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
-
Gạch men lát nền (400x400), mã số SP M(401-440), G(401-440), V(401-440), H(401-440), R(401-440)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
+
Loại A1
m2
92.730
92.730
92.730
92.730
92.730
92.730
92.730
92.730
92.730
92.730
+
Loại A2
m2
91.380
91.380
91.380
91.380
91.380
91.380
91.380
91.380
91.380
91.380
-
Gạch Cotto
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
+
Kích thước 400x400mm, mã số SP D401-
411, loại A1
m2
89.090
89.090
89.090
89.090
89.090
89.090
89.090
89.090
89.090
89.090
+
Kích thước 500x500mm, mã số SP D501-
509, loại A1
m2
93.640
93.640
93.640
93.640
93.640
93.640
93.640
93.640
93.640
93.640
-
Gạch men lát nền (500x500), mã số M, G, H (501-540); V(501-540)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
+
Loại A1
m2
96.360
96.360
96.360
96.360
96.360
96.360
96.360
96.360
96.360
96.360
+
Loại A2
m2
91.360
91.360
91.360
91.360
91.360
91.360
91.360
91.360
91.360
91.360
-
Gạch men lát nền (500x500), mã số M507, V531- V535 R501-R506
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
+
Loại A1
m2
100.000
100.000
100.000
100.000
100.000
100.000
100.000
100.000
100.000
100.000
+
Loại A
m2
95.000
95.000
95.000
95.000
95.000
95.000
95.000
95.000
95.000
95.000
-
Gạch viền kích thước: 125x500x9mm, mã số TM, TG, TV (501-540)
m2
139.090
139.090
139.090
139.090
139.090
139.090
139.090
139.090
139.090
139.090
*
Gạch Ceramic Viglacera Thăng Long
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
-
Gạch men lát nền (600x600), mã số B, M, G, V (6001-6006)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
+
Loại A1
m2
143.640
143.640
143.640
143.640
143.640
143.640
143.640
143.640
143.640
143.640

 

 
 
TT
DANH MỤC NHÓM CÁC LOẠI VẬT LIỆU CHỦ YẾU
(Quy cách- TCKT- Ký, Mã hiệu)
Đơn vị tính
GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG TẠI TRUNG TÂM CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ BẮC GIANG
Bắc
Giang
Việt
Yên
Hiệp
Hoà
Tân
Yên
Yên
Dũng
Lạng
Giang
Lục
Nam
Yên
Thế
Lục
Ngạn
Sơn
Động
+
Loại A2
m2
138.640
138.640
138.640
138.640
138.640
138.640
138.640
138.640
138.640
138.640
-
Gạch ốp tường 250x400mm, Mã số: C, Q
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
+
Loại A1 (màu nhạt)
m2
98.180
98.180
98.180
98.180
98.180
98.180
98.180
98.180
98.180
98.180
+
Loại A (màu đậm)
m2
109.090
109.090
109.090
109.090
109.090
109.090
109.090
109.090
109.090
109.090
-
Gạch ốp tường 200x500, mã số E(5000-
5020)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
+
Loại A1
m2
109.090
109.090
109.090
109.090
109.090
109.090
109.090
109.090
109.090
109.090
+
Loại A2
m2
104.090
104.090
104.090
104.090
104.090
104.090
104.090
104.090
104.090
104.090
-
Gạch ốp tường 300x600, mã số F(3600-
3626)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
+
Loại A1
m2
143.640
143.640
143.640
143.640
143.640
143.640
143.640
143.640
143.640
143.640
+
Loại A2
m2
138.640
138.640
138.640
138.640
138.640
138.640
138.640
138.640
138.640
138.640
-
Gạch sàn nước 300x300mm, mã số
SN3000, 3002, 3004, 3006, 3007, 3020,
3052, 3054, 3056, 3058; FN3602, 3604,
3606, 3608, 3622, 3624, 3626; DN3002,
3004, 3006, 3012 , loại A1
m2
120.910
120.910
120.910
120.910
120.910
120.910
120.910
120.910
120.910
120.910
-
Gạch sàn nước 250x250mm, mã số PM33, PM34; N2501-N2510; QN2502, QN2504, QN2509; CT2504, CT2509, loại A1
m2
86.360
86.360
86.360
86.360
86.360
86.360
86.360
86.360
86.360
86.360
*
Gạch Granit - Viglacera Tiên Sơn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
-
Sản phẩm Granit công nghệ Nano siêu bóng
Loại A1, kích thước 80x80cm (B, K, D)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
+
số 12, 15, 17
m2
281.820
281.820
281.820
281.820
281.820
281.820
281.820
281.820
281.820
281.820
+
số 10, 21
m2
293.640
293.640
293.640
293.640
293.640
293.640
293.640
293.640
293.640
293.640
+
số 00, 24
m2
304.550
304.550
304.550
304.550
304.550
304.550
304.550
304.550
304.550
304.550
-
Sản phẩm Granit công nghệ Nano nạp liệu
đa cấp siêu bóng- Loại A1, kích thước
60x60cm (V, D, K)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
+
số 03, 15, 17, 30
m2
213.640
213.640
213.640
213.640
213.640
213.640
213.640
213.640
213.640
213.640
+
số 05, 07, 10, 12, 16, 19, 21, 27
m2
225.450
225.450
225.450
225.450
225.450
225.450
225.450
225.450
225.450
225.450
+
số 06, 08, 10, 11, 18
m2
248.180
248.180
248.180
248.180
248.180
248.180
248.180
248.180
248.180
248.180

 

xaydung24.com sử dụng  phần mềm phát triển web trực tuyến của Hệ thống CIINS.
Bạn có thể thuê lại, mua từng phần hoặc mua trọn góixaydung24.com
   Liên hệ :nvsanguss@gmail.com  // 0982069958 ( Mr. sáng )

tin công nghệ | tin kinh tế | Tin xây dựng | máy lọc nước | sàn gỗ công nghiệp | sàn gỗ tự nhiên