• Cổng nhôm đúc
    cổng nhôm đúc,Cửa nhôm đúc,cổng nhà biệt thự
    www.cuanhomduc.com
  • Sản xuất cổng nhôm đúc
    Sản xuất Cổng nhôm đúc,cổng biệt thự đẹp,cổng nhà đẹp
    www.congnhadep.com
  • Hàng rào nhôm đúc
    Hàng rào nhôm đúc,hàng rào biệt thự,hàng rào hợp kim nhôm
    www.hangraonhomduc.com
  • Cầu thang nhôm đúc
    Cầu thang nhôm đúc,lan can cầu thang nhôm đúc,cầu thang biệt thự
    www.cauthangnhomduc.com

Bảng báo giá tấm lợp, Tôn AUSTNAM trên địa bàn tỉnh Bắc Giang

Bảng báo giá tấm lợp, Tôn AUSTNAM trên địa bàn tỉnh Bắc Giang

 
TT
DANH MỤC NHÓM CÁC LOẠI VẬT LIỆU CHỦ YẾU
(Quy cách- TCKT- Ký, Mã hiệu)
Đơn vị tính
GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG TẠI TRUNG TÂM CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ BẮC GIANG
Bắc
Giang
Việt
Yên
Hiệp
Hoà
Tân
Yên
Yên
Dũng
Lạng
Giang
Lục
Nam
Yên
Thế
Lục
Ngạn
Sơn
Động
 
Tấm lợp và phụ kiện
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
*
Tấm lợp sinh thái Onduline
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
+
Tấm lợp Onduline các màu dạng sóng tròn
KT: 2000x950mm
tấm
239.100
239.100
239.100
239.100
239.100
239.100
239.100
239.100
239.100
239.100
+
Tấm úp nóc Onduline KT: 950x500mm
tấm
110.700
110.700
110.700
110.700
110.700
110.700
110.700
110.700
110.700
110.700
+
Ngói lợp Onduvilla KT 1060x400mm
tấm
77.000
77.000
77.000
77.000
77.000
77.000
77.000
77.000
77.000
77.000
+
Diềm mái Onduline KT: 1100x380mm
tấm
132.000
132.000
132.000
132.000
132.000
132.000
132.000
132.000
132.000
132.000
+
Đinh vít mũ nhựa Onduline
cái
1.400
1.400
1.400
1.400
1.400
1.400
1.400
1.400
1.400
1.400
*
Tôn AUSTNAM
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
-
Tôn thường
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
+
AS880 mạ AZ150, dày 0.47mm, 12 sóng
m2
207.270
207.270
207.270
207.270
207.270
207.270
207.270
207.270
207.270
207.270
+
AC 11 sóng, khổ 1070mm, AK 6 sóng khổ
1065 mm, dày 0,40mm, mạ Zn 120
m2
152.730
152.730
152.730
152.730
152.730
152.730
152.730
152.730
152.730
152.730
+
AC 11 sóng, khổ 1070mm, AK 6 sóng khổ
1065 mm dày 0,42mm, mạ Zn 120
m2
158.180
158.180
158.180
158.180
158.180
158.180
158.180
158.180
158.180
158.180
+
AC 11 sóng khổ 1070mm, AK 6 sóng khổ
1065 mm, dày 0,45mm, mạ Zn 120
m2
167.270
167.270
167.270
167.270
167.270
167.270
167.270
167.270
167.270
167.270
+
AC 11 sóng khổ 1070mm, AK 6 sóng khổ
1065 mm, dày 0,47mm, mạ Zn 120
m2
170.910
170.910
170.910
170.910
170.910
170.910
170.910
170.910
170.910
170.910
+
Alock màu 3 sóng, khổ 1070mm, dày
0,47mm, mạ Az150
m2
243.640
243.640
243.640
243.640
243.640
243.640
243.640
243.640
243.640
243.640
+
Alock màu 3 sóng, khổ 1070mm, dày
0,47mm, mạ Zn12
m2
211.820
211.820
211.820
211.820
211.820
211.820
211.820
211.820
211.820
211.820
+
Alock màu 3 sóng, khổ 1070mm, dày
0,45mm, mạ Zn12
m2
207.270
207.270
207.270
207.270
207.270
207.270
207.270
207.270
207.270
207.270
-
Tôn vách và tôn trần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
+
Khổ 1130mm, dày 0,4mm
m2
160.000
160.000
160.000
160.000
160.000
160.000
160.000
160.000
160.000
160.000
+
Khổ 1130mm, dày 0,42mm
m2
165.450
165.450
165.450
165.450
165.450
165.450
165.450
165.450
165.450
165.450
+
Khổ 1130mm, dày 0,45mm
m2
174.550
174.550
174.550
174.550
174.550
174.550
174.550
174.550
174.550
174.550

 
 
TT
DANH MỤC NHÓM CÁC LOẠI VẬT LIỆU CHỦ YẾU
(Quy cách- TCKT- Ký, Mã hiệu)
Đơn vị tính
GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG TẠI TRUNG TÂM CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ BẮC GIANG
Bắc
Giang
Việt
Yên
Hiệp
Hoà
Tân
Yên
Yên
Dũng
Lạng
Giang
Lục
Nam
Yên
Thế
Lục
Ngạn
Sơn
Động
+
Khổ 1130mm, dày 0,47mm
m2
178.180
178.180
178.180
178.180
178.180
178.180
178.180
178.180
178.180
178.180
-
Tôn sóng ngói
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
+
Khổ 1170mm, dày 0,4mm
m2
161.820
161.820
161.820
161.820
161.820
161.820
161.820
161.820
161.820
161.820
+
Khổ 1170mm, dày 0,42mm
m2
167.270
167.270
167.270
167.270
167.270
167.270
167.270
167.270
167.270
167.270
+
Khổ 1170mm, dày 0,45mm
m2
176.360
176.360
176.360
176.360
176.360
176.360
176.360
176.360
176.360
176.360
+
Khổ 1170mm, dày 0,47mm
m2
180.000
180.000
180.000
180.000
180.000
180.000
180.000
180.000
180.000
180.000
-
Tôn cách nhiệt, cách âm, 6 sóng (APU1)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
+
Dày 0,40 mm khổ 1065mm
m2
233.640
233.640
233.640
233.640
233.640
233.640
233.640
233.640
233.640
233.640
+
Dày 0,42 mm khổ 1065mm
m2
239.090
239.090
239.090
239.090
239.090
239.090
239.090
239.090
239.090
239.090
+
Dày 0,45 mm khổ 1065mm
m2
248.180
248.180
248.180
248.180
248.180
248.180
248.180
248.180
248.180
248.180
+
Dày 0,47 mm khổ 1065mm
m2
251.820
251.820
251.820
251.820
251.820
251.820
251.820
251.820
251.820
251.820
-
Phụ kiện (Các tấm ốp nóc, ốp sườn,
máng nước,...)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
+
Tôn màu dày 0,42 mm, khổ 300mm - AC/AK 106/sóng ngói
m
45.730
45.730
45.730
45.730
45.730
45.730
45.730
45.730
45.730
45.730
+
Tôn màu dày 0,42 mm, khổ 400mm - AC/AK 106/sóng ngói
m
59.090
59.090
59.090
59.090
59.090
59.090
59.090
59.090
59.090
59.090
+
Tôn màu dày 0,42 mm, khổ 600mm - AC/AK 106/sóng ngói
m
86.820
86.820
86.820
86.820
86.820
86.820
86.820
86.820
86.820
86.820
+
Tôn màu dày 0,45 mm, khổ 300mm - AC/AK 106/sóng ngói
m
48.180
48.180
48.180
48.180
48.180
48.180
48.180
48.180
48.180
48.180
+
Tôn màu dày 0,45 mm, khổ 400mm - AC/AK 106/sóng ngói
m
62.450
62.450
62.450
62.450
62.450
62.450
62.450
62.450
62.450
62.450
+
Tôn màu dày 0,45 mm, khổ 600mm - AC/AK 106/sóng ngói
m
91.820
91.820
91.820
91.820
91.820
91.820
91.820
91.820
91.820
91.820
+
Đai bắt tôn Alok
chiếc
6.820
6.820
6.820
6.820
6.820
6.820
6.820
6.820
6.820
6.820
*
Tôn VNSTEEL Thăng Long
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
-
Tôn sóng mạ màu (9 sóng, 11 sóng), khổ
1080mm
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
+
Tôn sóng dân dụng dày 0,3mm
m2
72.340
72.340
72.340
72.340
72.340
72.340
72.340
72.340
72.340
72.340
+
Tôn sóng dân dụng dày 0,32mm
m2
77.500
77.500
77.500
77.500
77.500
77.500
77.500
77.500
77.500
77.500
+
Tôn sóng dân dụng dày 0,35mm
m2
84.640
84.640
84.640
84.640
84.640
84.640
84.640
84.640
84.640
84.640

 
 
TT
DANH MỤC NHÓM CÁC LOẠI VẬT LIỆU CHỦ YẾU
(Quy cách- TCKT- Ký, Mã hiệu)
Đơn vị tính
GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG TẠI TRUNG TÂM CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ BẮC GIANG
Bắc
Giang
Việt
Yên
Hiệp
Hoà
Tân
Yên
Yên
Dũng
Lạng
Giang
Lục
Nam
Yên
Thế
Lục
Ngạn
Sơn
Động
+
Tôn sóng dân dụng dày 0,37mm
m2
87.890
87.890
87.890
87.890
87.890
87.890
87.890
87.890
87.890
87.890
+
Tôn sóng công nghiệp dày 0,4mm
m2
93.810
93.810
93.810
93.810
93.810
93.810
93.810
93.810
93.810
93.810
+
Tôn sóng công nghiệp dày 0,42mm
m2
99.160
99.160
99.160
99.160
99.160
99.160
99.160
99.160
99.160
99.160
+
Tôn sóng công nghiệp dày 0,45mm
m2
105.130
105.130
105.130
105.130
105.130
105.130
105.130
105.130
105.130
105.130
+
Tôn sóng công nghiệp dày 0,47mm
m2
111.250
111.250
111.250
111.250
111.250
111.250
111.250
111.250
111.250
111.250
+
Tôn sóng công nghiệp dày 0,50mm
m2
117.120
117.120
117.120
117.120
117.120
117.120
117.120
117.120
117.120
117.120
+
Tôn sóng công nghiệp dày 0,60mm
m2
135.570
135.570
135.570
135.570
135.570
135.570
135.570
135.570
135.570
135.570
+
Tôn sóng công nghiệp dày 0,62mm
m2
137.750
137.750
137.750
137.750
137.750
137.750
137.750
137.750
137.750
137.750
+
Tôn sóng công nghiệp dày 0,77mm
m2
168.370
168.370
168.370
168.370
168.370
168.370
168.370
168.370
168.370
168.370
-
Tôn sóng CLPLOCK (G300-G500), khổ
948mm
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
+
Tôn sóng Cliplock dày 0,4mm
m2
131.800
131.800
131.800
131.800
131.800
131.800
131.800
131.800
131.800
131.800
+
Tôn sóng Cliplock dày 0,42mm
m2
137.900
137.900
137.900
137.900
137.900
137.900
137.900
137.900
137.900
137.900
+
Tôn sóng Cliplock dày 0,45mm
m2
144.700
144.700
144.700
144.700
144.700
144.700
144.700
144.700
144.700
144.700
+
Tôn sóng Cliplock dày 0,47mm
m2
151.670
151.670
151.670
151.670
151.670
151.670
151.670
151.670
151.670
151.670
+
Tôn sóng Cliplock dày 0,5mm
m2
158.360
158.360
158.360
158.360
158.360
158.360
158.360
158.360
158.360
158.360
+
Tôn sóng Cliplock dày 0,6mm
m2
179.380
179.380
179.380
179.380
179.380
179.380
179.380
179.380
179.380
179.380
+
Tôn sóng Cliplock dày 0,62mm
m2
181.860
181.860
181.860
181.860
181.860
181.860
181.860
181.860
181.860
181.860
+
Tôn sóng Cliplock dày 0,77mm
m2
216.750
216.750
216.750
216.750
216.750
216.750
216.750
216.750
216.750
216.750
-
Tôn sóng MaxSeam (G300-G500), khổ
900mm
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
+
Tôn sóng MaxSeam dày 0,4mm
m2
138.830
138.830
138.830
138.830
138.830
138.830
138.830
138.830
138.830
138.830
+
Tôn sóng MaxSeam dày 0,42mm
m2
145.260
145.260
145.260
145.260
145.260
145.260
145.260
145.260
145.260
145.260
+
Tôn sóng MaxSeam dày 0,45mm
m2
152.410
152.410
152.410
152.410
152.410
152.410
152.410
152.410
152.410
152.410
+
Tôn sóng MaxSeam dày 0,47mm
m2
159.760
159.760
159.760
159.760
159.760
159.760
159.760
159.760
159.760
159.760
+
Tôn sóng MaxSeam dày 0,5mm
m2
166.800
166.800
166.800
166.800
166.800
166.800
166.800
166.800
166.800
166.800
+
Tôn sóng MaxSeam dày 0,6mm
m2
188.950
188.950
188.950
188.950
188.950
188.950
188.950
188.950
188.950
188.950
+
Tôn sóng MaxSeam dày 0,62mm
m2
191.560
191.560
191.560
191.560
191.560
191.560
191.560
191.560
191.560
191.560
+
Tôn sóng MaxSeam dày 0,77mm
m2
228.310
228.310
228.310
228.310
228.310
228.310
228.310
228.310
228.310
228.310
-
Phụ kiện (Các tấm ốp, máng nước,...)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
+
Tấm ốp, máng nước 0,47x300x1000mm
m
31.240
31.240
31.240
31.240
31.240
31.240
31.240
31.240
31.240
31.240
+
Tấm ốp, máng nước 0,47x400x1000mm
m
41.720
41.720
41.720
41.720
41.720
41.720
41.720
41.720
41.720
41.720

xaydung24.com sử dụng  phần mềm phát triển web trực tuyến của Hệ thống CIINS.
Bạn có thể thuê lại, mua từng phần hoặc mua trọn góixaydung24.com
   Liên hệ :nvsanguss@gmail.com  // 0982069958 ( Mr. sáng )

tin công nghệ | tin kinh tế | Tin xây dựng | máy lọc nước | sàn gỗ công nghiệp | sàn gỗ tự nhiên