TT | LOẠI VẬT LIỆU | ĐVT | Tiêu chuẩn Kỹ thuật | Ký mã hiệu | Giá có thuế VAT | Ghi chú |
- | Đá cấp phối SUBBASE Dmax 40 | M3 | | | 175.000 | |
| Đá hộc 60-80cm | M3 | 60 - 80cm | | 140.000 |
- | Đá bụi | M3 | | | 700.000 |
4.4 | Đá chẻ thủ công | Viên | 15x20x25 | Xây, lát | 5.500 | (VAT=10% (VAT=10% |
- | Đá chẻ thủ công | Viên | 13x18x38 | Xây, lát | 6.800 |
4.5 | Đá 1x2 | M3 | 1x2 | Đúc BT | 245.000 | Tại M)ỏ đá Ba Gia (VAT=10% |
- | Đá 2x4 | M3 | 2x4 | Đúc BT | 185.000 |
- | Đá 4x6 | M3 | 4x6 | Đúc BT | 155.000 |
| Đá 0,5x1 | M3 | 0,5x1 | | 150.000 |
| Đá cấp phối A (Base Dmax = 37,5mm) | M3 | | Cấp phối | 140.000 |
| Đá cấp phối A (Dmax = 25mm) | M3 | | Cấp phối | 150.000 |
- | Đá cấp phối B | M3 | | Cấp phối | 110.000 |
4.6 | Đá 1x2 | M3 | 1x2 | Đúc BT | 240.000 | Giá bán tại mỏ Đá Bàn Bình Trị (VAT=10% ) |
- | Đá 2x4 | M3 | 2x4 | Đúc BT | 180.000 |
- | Đá 4x6 | M3 | 4x6 | Đúc BT | 150.000 |
- | Đá 0,5x1 | M3 | 0,5x1 | | 150.000 |
- | Đá cấp phối A (Base Dmax = 37,5mm) | M3 | | Cấp phối | 135.000 |
- | Đá cấp phối A (Dmax = 25mm) | M3 | | Cấp phối | 145.000 |
- | Đá cấp phối B | M3 | | Cấp phối | 105.000 |
4.7 | Đá hộc | M3 | | | 165.000 | Giá bán tại mỏ đá Phổ Phong Đức Phổ (VAT=10% |
- | Đá 4x6 | M3 | | | 242.000 |
- | Đá 2x4 | M3 | | | 247.000 |
- | Đá 1x2 | M3 | | | 285.000 |
- | Đá 0,5x1 | M3 | | | 241.000 |
- | Đá mạt | M3 | | | 75.000 |
- | Đá cấp phối A | M3 | | | 172.000 |
- | Đá cấp phối B | M3 | | | 152.000 |
5 | Gạch xây, ngói lợp các loại | | | | | |
5.1 | Gạch tuy nen 2 lỗ TCA | Viên | 210x100x57 | | 847 | Tại Nhà máy Gạch Phong Niên (VAT=10% ) |
- | Gạch tuy nen 2 lỗ TTA | Viên | 180x80x45 | | 720 |
- | Gạch thẻ tuy nen | Viên | 180x80x45 | | 946 |
- | Gạch đặc 85,5 | Viên | 190x85x50 | | 957 |
- | Gạch tuy nen 6 lỗ | Viên | 170x115x75 | ĐNTA1 | 913 |
- | Gạch tuy nen 6 lỗ | Viên | 170x115x75 | ĐNTA2 | 869 |
- | Gạch tuy nen nửa 6 lỗ | Viên | | | 610 |
5.2 | Gạch tuy nen 2 lỗ (loại 1) | Viên | 213x100x57 | GR 2.1 | 814 | Tại Nhà máy Gạch Dung Quất (VAT=10% |
- | Gạch tuy nen 2 lỗ (loại 2) | Viên | 213x100x57 | GR 2.1 | 803 |
- | Gạch tuy nen 2 lỗ (loại 3) | Viên | 213x100x57 | GR 2.1 | 616 |
- | Gạch tuy nen 2 lỗ (loại 1) | Viên | 190x85x50 | GR 2.3 | 682 |
- | Gạch tuy nen 2 lỗ (loại 2) | Viên | 190x85x50 | GR 2.3 | 671 |
- | Gạch tuy nen 6 lỗ (loại 1) | Viên | 175x115x80 | GR 6.2 | 786 |
- | Gạch tuy nen 6 lỗ (loại 1) | Viên | 170x110x75 | GR 6.3 | 891 |
- | Gạch tuy nen 6 lỗ (loại 2) | Viên | 170x110x75 | GR 6.3 | 880 |
- | Gạch tuy nen 6 lỗ nửa | Viên | 85x110x75 | GR 6.3/2 | 495 |
- | Gạch đặc (loại 1) | Viên | 190x85x50 | GĐ.2 | 880 |
- | Gạch nem tách (loại 1) | Viên | 200x200x47 | GNT | 2.970 |
- | Gạch nem tách (loại 3) | Viên | 200x200x47 | GNT | 1.980 |