• Cổng nhôm đúc
    cổng nhôm đúc,Cửa nhôm đúc,cổng nhà biệt thự
    www.cuanhomduc.com
  • Sản xuất cổng nhôm đúc
    Sản xuất Cổng nhôm đúc,cổng biệt thự đẹp,cổng nhà đẹp
    www.congnhadep.com
  • Hàng rào nhôm đúc
    Hàng rào nhôm đúc,hàng rào biệt thự,hàng rào hợp kim nhôm
    www.hangraonhomduc.com
  • Cầu thang nhôm đúc
    Cầu thang nhôm đúc,lan can cầu thang nhôm đúc,cầu thang biệt thự
    www.cauthangnhomduc.com

Bảng báo giá thiết bị vệ sinh - điện nước trên địa bàn tỉnh Bắc Giang

Bảng báo giá thiết bị vệ sinh - điện nước trên địa bàn tỉnh Bắc Giang

 
TT
DANH MỤC NHÓM CÁC LOẠI VẬT LIỆU CHỦ YẾU
(Quy cách- TCKT- Ký, Mã hiệu)
Đơn vị tính
GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG TẠI TRUNG TÂM CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ BẮC GIANG
Bắc
Giang
Việt
Yên
Hiệp
Hoà
Tân
Yên
Yên
Dũng
Lạng
Giang
Lục
Nam
Yên
Thế
Lục
Ngạn
Sơn
Động
 
Vật liệu  ngành nước
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
*
Sứ Viglacera
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
-
Bệt liên kết, nắp rơi êm BL5 (Nano-PK 2N)
bộ
2.337.270
2.337.270
2.337.270
2.337.270
2.337.270
2.337.270
2.337.270
2.337.270
2.337.270
2.337.270
-
Bệt liên kết, nắp rơi êm C109 (Nano-PK2N)
bộ
2.462.730
2.462.730
2.462.730
2.462.730
2.462.730
2.462.730
2.462.730
2.462.730
2.462.730
2.462.730
-
Bệt liên kết, nắp rơi êm C0504 (Nano-PK
2N)
bộ
2.467.270
2.467.270
2.467.270
2.467.270
2.467.270
2.467.270
2.467.270
2.467.270
2.467.270
2.467.270
-
Bệt liên kết, nắp rơi êm V38 (Nano-PK 2N)
bộ
2.487.270
2.487.270
2.487.270
2.487.270
2.487.270
2.487.270
2.487.270
2.487.270
2.487.270
2.487.270
-
Xí xổm ST8
cái
347.270
347.270
347.270
347.270
347.270
347.270
347.270
347.270
347.270
347.270
-
Chậu rửa VTL2, VTL3, VI1T (bao bì và gá
đỡ), VTL3N
bộ
300.910
300.910
300.910
300.910
300.910
300.910
300.910
300.910
300.910
300.910
-
Chậu rửa bàn âm CA1
cái
759.090
759.090
759.090
759.090
759.090
759.090
759.090
759.090
759.090
759.090
-
Chậu rửa bàn dương CD1, CD2
cái
616.360
616.360
616.360
616.360
616.360
616.360
616.360
616.360
616.360
616.360
-
Chậu rửa + chân V02.3
cái
666.360
666.360
666.360
666.360
666.360
666.360
666.360
666.360
666.360
666.360
-
Tiểu nam treo tường TT1, TT3, TT7
cái
319.090
319.090
319.090
319.090
319.090
319.090
319.090
319.090
319.090
319.090
-
Tiểu nam đứng TD4 (Nano, xả cảm ứng
đồng bộ)
cái
6.972.730
6.972.730
6.972.730
6.972.730
6.972.730
6.972.730
6.972.730
6.972.730
6.972.730
6.972.730
-
Tiểu nữ VB50 (Nano)
cái
1.214.550
1.214.550
1.214.550
1.214.550
1.214.550
1.214.550
1.214.550
1.214.550
1.214.550
1.214.550

 
 
TT
DANH MỤC NHÓM CÁC LOẠI VẬT LIỆU CHỦ YẾU
(Quy cách- TCKT- Ký, Mã hiệu)
Đơn vị tính
GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG TẠI TRUNG TÂM CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ BẮC GIANG
Bắc
Giang
Việt
Yên
Hiệp
Hoà
Tân
Yên
Yên
Dũng
Lạng
Giang
Lục
Nam
Yên
Thế
Lục
Ngạn
Sơn
Động
-
Tiểu nữ VB3, VB5
cái
712.730
712.730
712.730
712.730
712.730
712.730
712.730
712.730
712.730
712.730
-
Phụ kiện phòng tắm 8 chi tiết SPK01
bộ
477.270
477.270
477.270
477.270
477.270
477.270
477.270
477.270
477.270
477.270
*
Sản phẩm của Tập đoàn Tân Á
Đại Thành
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
-
+
Bồn đứng 310 (φ 760)
1 bồn
1.205.455
1.205.455
1.205.455
1.205.455
1.205.455
1.205.455
1.205.455
1.205.455
1.205.455
1.205.455
+
Bồn đứng 500 (φ 760)
1 bồn
1.563.636
1.563.636
1.563.636
1.563.636
1.563.636
1.563.636
1.563.636
1.563.636
1.563.636
1.563.636
+
Bồn đứng 700 (φ 760)
1 bồn
1.900.000
1.900.000
1.900.000
1.900.000
1.900.000
1.900.000
1.900.000
1.900.000
1.900.000
1.900.000
+
Bồn đứng 1000 (φ 940)
1 bồn
2.454.545
2.454.545
2.454.545
2.454.545
2.454.545
2.454.545
2.454.545
2.454.545
2.454.545
2.454.545
+
Bồn đứng 1200 (φ 980)
1 bồn
2.718.181
2.718.181
2.718.181
2.718.181
2.718.181
2.718.181
2.718.181
2.718.181
2.718.181
2.718.181
+
Bồn đứng 1300 (φ 1030)
1 bồn
3.063.636
3.063.636
3.063.636
3.063.636
3.063.636
3.063.636
3.063.636
3.063.636
3.063.636
3.063.636
+
Bồn đứng 1500 (φ 1180)
1 bồn
3.727.273
3.727.273
3.727.273
3.727.273
3.727.273
3.727.273
3.727.273
3.727.273
3.727.273
3.727.273
+
Bồn đứng 2000 (φ 1180)
1 bồn
4.981.818
4.981.818
4.981.818
4.981.818
4.981.818
4.981.818
4.981.818
4.981.818
4.981.818
4.981.818
+
Bồn đứng 2500 (φ 1360)
1 bồn
6.290.909
6.290.909
6.290.909
6.290.909
6.290.909
6.290.909
6.290.909
6.290.909
6.290.909
6.290.909
+
Bồn đứng 3000 (φ 1380)
1 bồn
7.254.545
7.254.545
7.254.545
7.254.545
7.254.545
7.254.545
7.254.545
7.254.545
7.254.545
7.254.545
+
Bồn ngang 500 (φ 760)
1 bồn
1.672.727
1.672.727
1.672.727
1.672.727
1.672.727
1.672.727
1.672.727
1.672.727
1.672.727
1.672.727
+
Bồn ngang 700 (φ 760)
1 bồn
2.009.091
2.009.091
2.009.091
2.009.091
2.009.091
2.009.091
2.009.091
2.009.091
2.009.091
2.009.091
+
Bồn ngang 1000 (φ 940)
1 bồn
2.636.364
2.636.364
2.636.364
2.636.364
2.636.364
2.636.364
2.636.364
2.636.364
2.636.364
2.636.364
+
Bồn ngang 1200 (φ 980)
1 bồn
2.900.000
2.900.000
2.900.000
2.900.000
2.900.000
2.900.000
2.900.000
2.900.000
2.900.000
2.900.000
+
Bồn ngang 1300 (φ 1030)
1 bồn
3.245.455
3.245.455
3.245.455
3.245.455
3.245.455
3.245.455
3.245.455
3.245.455
3.245.455
3.245.455
+
Bồn ngang 1500 (φ 1180)
1 bồn
3.945.455
3.945.455
3.945.455
3.945.455
3.945.455
3.945.455
3.945.455
3.945.455
3.945.455
3.945.455
+
Bồn ngang 2000 (φ 1180)
1 bồn
5.200.000
5.200.000
5.200.000
5.200.000
5.200.000
5.200.000
5.200.000
5.200.000
5.200.000
5.200.000
+
Bồn ngang 2500 (φ 1360)
1 bồn
6.472.727
6.472.727
6.472.727
6.472.727
6.472.727
6.472.727
6.472.727
6.472.727
6.472.727
6.472.727
+
Bồn ngang 3000 (φ 1360)
1 bồn
7.472.727
7.472.727
7.472.727
7.472.727
7.472.727
7.472.727
7.472.727
7.472.727
7.472.727
7.472.727
+
Bồn ngang 3500 (φ 1360)
1 bồn
8.527.273
8.527.273
8.527.273
8.527.273
8.527.273
8.527.273
8.527.273
8.527.273
8.527.273
8.527.273
+
Bồn ngang 4000 (φ 1360)
1 bồn
9.672.727
9.672.727
9.672.727
9.672.727
9.672.727
9.672.727
9.672.727
9.672.727
9.672.727
9.672.727
+
Bồn ngang 5000 (φ 1420)
1 bồn
11.836.364
11.836.364
11.836.364
11.836.364
11.836.364
11.836.364
11.836.364
11.836.364
11.836.364
11.836.364
+
Bồn ngang 6000 (φ 1420)
1 bồn
13.927.273
13.927.273
13.927.273
13.927.273
13.927.273
13.927.273
13.927.273
13.927.273
13.927.273
13.927.273
+
Bồn ngang 10.000 (φ 1700)
1 bồn
29.090.909
29.090.909
29.090.909
29.090.909
29.090.909
29.090.909
29.090.909
29.090.909
29.090.909
29.090.909
-
Máy nước nóng NLMT Tân Á
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
+
Loại 15 ống φ47, dung tích 120 lít
bộ
4.627.273
4.627.273
4.627.273
4.627.273
4.627.273
4.627.273
4.627.273
4.627.273
4.627.273
4.627.273

 
 
TT
DANH MỤC NHÓM CÁC LOẠI VẬT LIỆU CHỦ YẾU
(Quy cách- TCKT- Ký, Mã hiệu)
Đơn vị tính
GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG TẠI TRUNG TÂM CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ BẮC GIANG
Bắc
Giang
Việt
Yên
Hiệp
Hoà
Tân
Yên
Yên
Dũng
Lạng
Giang
Lục
Nam
Yên
Thế
Lục
Ngạn
Sơn
Động
+
Loại 18 ống φ47, dung tích 140 lít
bộ
4.909.091
4.909.091
4.909.091
4.909.091
4.909.091
4.909.091
4.909.091
4.909.091
4.909.091
4.909.091
+
Loại 21 ống φ47, dung tích 160 lít
bộ
5.381.818
5.381.818
5.381.818
5.381.818
5.381.818
5.381.818
5.381.818
5.381.818
5.381.818
5.381.818
+
Loại 24 ống φ47, dung tích 180 lít
bộ
5.818.182
5.818.182
5.818.182
5.818.182
5.818.182
5.818.182
5.818.182
5.818.182
5.818.182
5.818.182
+
Loại 15 ống φ58, dung tích 140 lít
bộ
5.027.727
5.027.727
5.027.727
5.027.727
5.027.727
5.027.727
5.027.727
5.027.727
5.027.727
5.027.727
+
Loại 18 ống φ58, dung tích 180 lít
bộ
5.709.091
5.709.091
5.709.091
5.709.091
5.709.091
5.709.091
5.709.091
5.709.091
5.709.091
5.709.091
+
Loại 21 ống φ58, dung tích 200 lít
bộ
6.172.727
6.172.727
6.172.727
6.172.727
6.172.727
6.172.727
6.172.727
6.172.727
6.172.727
6.172.727
+
Loại 24 ống φ58, dung tích 230 lít
bộ
6.681.818
6.681.818
6.681.818
6.681.818
6.681.818
6.681.818
6.681.818
6.681.818
6.681.818
6.681.818
+
Dàn CN 50 ống φ47, dung tích 500 lít
bộ
16.000.000
16.000.000
16.000.000
16.000.000
16.000.000
16.000.000
16.000.000
16.000.000
16.000.000
16.000.000
+
Dàn CN 48 ống φ58, dung tích 500 lít
bộ
17.228.000
17.228.000
17.228.000
17.228.000
17.228.000
17.228.000
17.228.000
17.228.000
17.228.000
17.228.000
+
Dàn CN 100 ống φ47, dung tích 1000 lít
bộ
32.000.000
32.000.000
32.000.000
32.000.000
32.000.000
32.000.000
32.000.000
32.000.000
32.000.000
32.000.000
+
Dàn CN 96 ống φ58, dung tích 1000 lít
bộ
34.455.000
34.455.000
34.455.000
34.455.000
34.455.000
34.455.000
34.455.000
34.455.000
34.455.000
34.455.000
-
Bình nước nóng gián tiếp Rossi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
+
R 15-Ti (2500w)
bình
1.500.000
1.500.000
1.500.000
1.500.000
1.500.000
1.500.000
1.500.000
1.500.000
1.500.000
1.500.000
+
R 20-Ti (2500w)
bình
1.590.909
1.590.909
1.590.909
1.590.909
1.590.909
1.590.909
1.590.909
1.590.909
1.590.909
1.590.909
+
R 30-Ti (2500w)
bình
1.727.273
1.727.273
1.727.273
1.727.273
1.727.273
1.727.273
1.727.273
1.727.273
1.727.273
1.727.273
-
Chậu rửa Inox Tân Á (bao gồm xi phông)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
+
Chậu 2 hố- 1 bàn KT: 1000x460x180
bộ
589.091
589.091
589.091
589.091
589.091
589.091
589.091
589.091
589.091
589.091
+
Chậu 2 hố- 1 hố phụ KT: 980x510x180
bộ
712.727
712.727
712.727
712.727
712.727
712.727
712.727
712.727
712.727
712.727
+
Chậu 2 hố - 0 bàn KT: 710x460x180
bộ
574.545
574.545
574.545
574.545
574.545
574.545
574.545
574.545
574.545
574.545
+
Chậu 1 hố- 1 bàn KT: 800x470x180
bộ
400.000
400.000
400.000
400.000
400.000
400.000
400.000
400.000
400.000
400.000
+
Chậu 1 hố- 0 bàn KT: 450x370x165
bộ
240.000
240.000
240.000
240.000
240.000
240.000
240.000
240.000
240.000
240.000
-
Sen vòi Rossi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
+
Sen, ký hiệu R801S
cái
1.163.636
1.163.636
1.163.636
1.163.636
1.163.636
1.163.636
1.163.636
1.163.636
1.163.636
1.163.636
+
Sen, ký hiệu R802S
cái
1.263.636
1.263.636
1.263.636
1.263.636
1.263.636
1.263.636
1.263.636
1.263.636
1.263.636
1.263.636
+
Sen, ký hiệu R803S
cái
1.363.636
1.363.636
1.363.636
1.363.636
1.363.636
1.363.636
1.363.636
1.363.636
1.363.636
1.363.636
+
Sen, ký hiệu R804S
cái
1.163.636
1.163.636
1.163.636
1.163.636
1.163.636
1.163.636
1.163.636
1.163.636
1.163.636
1.163.636
+
Vòi 1 chân, ký hiệu R801 V1
cái
1.072.727
1.072.727
1.072.727
1.072.727
1.072.727
1.072.727
1.072.727
1.072.727
1.072.727
1.072.727
+
Vòi 1 chân, ký hiệu R802 V1
cái
1.209.090
1.209.090
1.209.090
1.209.090
1.209.090
1.209.090
1.209.090
1.209.090
1.209.090
1.209.090
+
Vòi 1 chân, ký hiệu R803 V1
cái
1.300.000
1.300.000
1.300.000
1.300.000
1.300.000
1.300.000
1.300.000
1.300.000
1.300.000
1.300.000
+
Vòi 1 chân, ký hiệu R804 V1
cái
1.072.727
1.072.727
1.072.727
1.072.727
1.072.727
1.072.727
1.072.727
1.072.727
1.072.727
1.072.727
+
Vòi 2 chân, ký hiệu R801 V2
cái
1.163.636
1.163.636
1.163.636
1.163.636
1.163.636
1.163.636
1.163.636
1.163.636
1.163.636
1.163.636
+
Vòi 2 chân, ký hiệu R802 V2
cái
1.263.636
1.263.636
1.263.636
1.263.636
1.263.636
1.263.636
1.263.636
1.263.636
1.263.636
1.263.636

 
 
TT
DANH MỤC NHÓM CÁC LOẠI VẬT LIỆU CHỦ YẾU
(Quy cách- TCKT- Ký, Mã hiệu)
Đơn vị tính
GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG TẠI TRUNG TÂM CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ BẮC GIANG
Bắc
Giang
Việt
Yên
Hiệp
Hoà
Tân
Yên
Yên
Dũng
Lạng
Giang
Lục
Nam
Yên
Thế
Lục
Ngạn
Sơn
Động
+
Vòi 2 chân, ký hiệu R803 V2
cái
1.363.636
1.363.636
1.363.636
1.363.636
1.363.636
1.363.636
1.363.636
1.363.636
1.363.636
1.363.636
+
Vòi 2 chân, ký hiệu R804 V2
cái
1.163.636
1.163.636
1.163.636
1.163.636
1.163.636
1.163.636
1.163.636
1.163.636
1.163.636
1.163.636
+
Vòi chậu, ký hiệu R801 C1
cái
1.036.364
1.036.364
1.036.364
1.036.364
1.036.364
1.036.364
1.036.364
1.036.364
1.036.364
1.036.364
+
Vòi chậu, ký hiệu R802 C1
cái
1.081.818
1.081.818
1.081.818
1.081.818
1.081.818
1.081.818
1.081.818
1.081.818
1.081.818
1.081.818
+
Vòi chậu, ký hiệu R803 C1
cái
1.145.455
1.145.455
1.145.455
1.145.455
1.145.455
1.145.455
1.145.455
1.145.455
1.145.455
1.145.455
+
Vòi tường, ký hiệu R801 C2; R802 C2; R803 C2
cái
1.163.636
1.163.636
1.163.636
1.163.636
1.163.636
1.163.636
1.163.636
1.163.636
1.163.636
1.163.636
*
Sản phẩm của Công ty CP nhựa Thiếu
Niên Tiền Phong
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
-
Ống nhựa thoát nước u.PVC
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
+
φ21
m
5.360
5.360
5.360
5.360
5.360
5.360
5.360
5.360
5.360
5.360
+
φ27
m
6.640
6.640
6.640
6.640
6.640
6.640
6.640
6.640
6.640
6.640
+
φ34
m
8.640
8.640
8.640
8.640
8.640
8.640
8.640
8.640
8.640
8.640
+
φ42
m
12.820
12.820
12.820
12.820
12.820
12.820
12.820
12.820
12.820
12.820
+
φ48
m
15.090
15.090
15.090
15.090
15.090
15.090
15.090
15.090
15.090
15.090
+
φ60
m
19.550
19.550
19.550
19.550
19.550
19.550
19.550
19.550
19.550
19.550
+
φ75
m
27.450
27.450
27.450
27.450
27.450
27.450
27.450
27.450
27.450
27.450
+
φ90
m
33.550
33.550
33.550
33.550
33.550
33.550
33.550
33.550
33.550
33.550
+
φ110
m
50.640
50.640
50.640
50.640
50.640
50.640
50.640
50.640
50.640
50.640
-
Ống nhựa cấp nước u.PVC
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
+
Class 0
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
.
φ21
m
6.550
6.550
6.550
6.550
6.550
6.550
6.550
6.550
6.550
6.550
.
φ27
m
8.360
8.360
8.360
8.360
8.360
8.360
8.360
8.360
8.360
8.360
.
φ34
m
10.180
10.180
10.180
10.180
10.180
10.180
10.180
10.180
10.180
10.180
.
φ42
m
14.450
14.450
14.450
14.450
14.450
14.450
14.450
14.450
14.450
14.450
.
φ48
m
17.640
17.640
17.640
17.640
17.640
17.640
17.640
17.640
17.640
17.640
.
φ60
m
23.450
23.450
23.450
23.450
23.450
23.450
23.450
23.450
23.450
23.450
.
φ75
m
32.090
32.090
32.090
32.090
32.090
32.090
32.090
32.090
32.090
32.090
.
φ90
m
38.360
38.360
38.360
38.360
38.360
38.360
38.360
38.360
38.360
38.360
.
φ110
m
57.270
57.270
57.270
57.270
57.270
57.270
57.270
57.270
57.270
57.270
.
φ125
m
70.450
70.450
70.450
70.450
70.450
70.450
70.450
70.450
70.450
70.450
+
Class 1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

 
 
TT
DANH MỤC NHÓM CÁC LOẠI VẬT LIỆU CHỦ YẾU
(Quy cách- TCKT- Ký, Mã hiệu)
Đơn vị tính
GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG TẠI TRUNG TÂM CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ BẮC GIANG
Bắc
Giang
Việt
Yên
Hiệp
Hoà
Tân
Yên
Yên
Dũng
Lạng
Giang
Lục
Nam
Yên
Thế
Lục
Ngạn
Sơn
Động
.
φ21
m
7.090
7.090
7.090
7.090
7.090
7.090
7.090
7.090
7.090
7.090
.
φ27
m
9.820
9.820
9.820
9.820
9.820
9.820
9.820
9.820
9.820
9.820
.
φ34
m
12.360
12.360
12.360
12.360
12.360
12.360
12.360
12.360
12.360
12.360
.
φ42
m
16.910
16.910
16.910
16.910
16.910
16.910
16.910
16.910
16.910
16.910
.
φ48
m
20.090
20.090
20.090
20.090
20.090
20.090
20.090
20.090
20.090
20.090
.
φ60
m
28.550
28.550
28.550
28.550
28.550
28.550
28.550
28.550
28.550
28.550
.
φ75
m
36.270
36.270
36.270
36.270
36.270
36.270
36.270
36.270
36.270
36.270
.
φ90
m
44.820
44.820
44.820
44.820
44.820
44.820
44.820
44.820
44.820
44.820
.
φ110
m
66.730
66.730
66.730
66.730
66.730
66.730
66.730
66.730
66.730
66.730
.
φ125
m
82.550
82.550
82.550
82.550
82.550
82.550
82.550
82.550
82.550
82.550
-
Ống nhựa HDPE- PE 80
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
+
φ40 PN6
m
16.640
16.640
16.640
16.640
16.640
16.640
16.640
16.640
16.640
16.640
+
φ50 PN6
m
25.820
25.820
25.820
25.820
25.820
25.820
25.820
25.820
25.820
25.820
+
φ63 PN6
m
39.910
39.910
39.910
39.910
39.910
39.910
39.910
39.910
39.910
39.910
+
φ75 PN6
m
56.730
56.730
56.730
56.730
56.730
56.730
56.730
56.730
56.730
56.730
+
φ90 PN6
m
91.270
91.270
91.270
91.270
91.270
91.270
91.270
91.270
91.270
91.270
+
φ110 PN6
m
120.360
120.360
120.360
120.360
120.360
120.360
120.360
120.360
120.360
120.360
+
φ125 PN6
m
155.090
155.090
155.090
155.090
155.090
155.090
155.090
155.090
155.090
155.090
+
φ32 PN8
m
13.450
13.450
13.450
13.450
13.450
13.450
13.450
13.450
13.450
13.450
+
φ40 PN8
m
20.090
20.090
20.090
20.090
20.090
20.090
20.090
20.090
20.090
20.090
+
φ50 PN8
m
31.270
31.270
31.270
31.270
31.270
31.270
31.270
31.270
31.270
31.270
+
φ63 PN8
m
49.730
49.730
49.730
49.730
49.730
49.730
49.730
49.730
49.730
49.730
+
φ75 PN8
m
70.360
70.360
70.360
70.360
70.360
70.360
70.360
70.360
70.360
70.360
+
φ90 PN8
m
101.910
101.910
101.910
101.910
101.910
101.910
101.910
101.910
101.910
101.910
+
φ110 PN8
m
148.180
148.180
148.180
148.180
148.180
148.180
148.180
148.180
148.180
148.180
+
φ125 PN8
m
189.360
189.360
189.360
189.360
189.360
189.360
189.360
189.360
189.360
189.360
+
φ25 PN10
m
9.820
9.820
9.820
9.820
9.820
9.820
9.820
9.820
9.820
9.820
+
φ32 PN10
m
15.730
15.730
15.730
15.730
15.730
15.730
15.730
15.730
15.730
15.730
+
φ40 PN10
m
15.180
15.180
15.180
15.180
15.180
15.180
15.180
15.180
15.180
15.180
+
φ50 PN10
m
37.360
37.360
37.360
37.360
37.360
37.360
37.360
37.360
37.360
37.360
+
φ63 PN10
m
59.640
59.640
59.640
59.640
59.640
59.640
59.640
59.640
59.640
59.640
+
φ75PN10
m
85.270
85.270
85.270
85.270
85.270
85.270
85.270
85.270
85.270
85.270

 
 
TT
DANH MỤC NHÓM CÁC LOẠI VẬT LIỆU CHỦ YẾU
(Quy cách- TCKT- Ký, Mã hiệu)
Đơn vị tính
GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG TẠI TRUNG TÂM CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ BẮC GIANG
Bắc
Giang
Việt
Yên
Hiệp
Hoà
Tân
Yên
Yên
Dũng
Lạng
Giang
Lục
Nam
Yên
Thế
Lục
Ngạn
Sơn
Động
+
φ90 PN10
m
120.820
120.820
120.820
120.820
120.820
120.820
120.820
120.820
120.820
120.820
+
φ110 PN10
m
182.550
182.550
182.550
182.550
182.550
182.550
182.550
182.550
182.550
182.550
+
φ125 PN10
m
232.910
232.910
232.910
232.910
232.910
232.910
232.910
232.910
232.910
232.910
+
φ20 PN12,5
m
7.550
7.550
7.550
7.550
7.550
7.550
7.550
7.550
7.550
7.550
+
φ25 PN12,5
m
11.450
11.450
11.450
11.450
11.450
11.450
11.450
11.450
11.450
11.450
+
φ32 PN12,5
m
18.910
18.910
18.910
18.910
18.910
18.910
18.910
18.910
18.910
18.910
+
φ40 PN12,5
m
29.180
29.180
29.180
29.180
29.180
29.180
29.180
29.180
29.180
29.180
+
φ50 PN12,5
m
45.180
45.180
45.180
45.180
45.180
45.180
45.180
45.180
45.180
45.180
+
φ63 PN12,5
m
71.820
71.820
71.820
71.820
71.820
71.820
71.820
71.820
71.820
71.820
+
φ75 PN12,5
m
100.450
100.450
100.450
100.450
100.450
100.450
100.450
100.450
100.450
100.450
+
φ90 PN12,5
m
144.550
144.550
144.550
144.550
144.550
144.550
144.550
144.550
144.550
144.550
+
φ110 PN12,5
m
216.270
216.270
216.270
216.270
216.270
216.270
216.270
216.270
216.270
216.270
+
φ125 PN12,5
m
281.450
281.450
281.450
281.450
281.450
281.450
281.450
281.450
281.450
281.450

xaydung24.com sử dụng  phần mềm phát triển web trực tuyến của Hệ thống CIINS.
Bạn có thể thuê lại, mua từng phần hoặc mua trọn góixaydung24.com
   Liên hệ :nvsanguss@gmail.com  // 0982069958 ( Mr. sáng )

tin công nghệ | tin kinh tế | Tin xây dựng | máy lọc nước | sàn gỗ công nghiệp | sàn gỗ tự nhiên