• Cổng nhôm đúc
    cổng nhôm đúc,Cửa nhôm đúc,cổng nhà biệt thự
    www.cuanhomduc.com
  • Sản xuất cổng nhôm đúc
    Sản xuất Cổng nhôm đúc,cổng biệt thự đẹp,cổng nhà đẹp
    www.congnhadep.com
  • Hàng rào nhôm đúc
    Hàng rào nhôm đúc,hàng rào biệt thự,hàng rào hợp kim nhôm
    www.hangraonhomduc.com
  • Cầu thang nhôm đúc
    Cầu thang nhôm đúc,lan can cầu thang nhôm đúc,cầu thang biệt thự
    www.cauthangnhomduc.com

Bảng báo giá cửa nhựa lõi thép upvc trên địa bàn tỉnh Bắc Giang

Bảng báo giá cửa nhựa lõi thép upvc trên địa bàn tỉnh Bắc Giang

 
TT
DANH MỤC NHÓM CÁC LOẠI VẬT LIỆU CHỦ YẾU
(Quy cách- TCKT- Ký, Mã hiệu)
Đơn vị tính
GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG TẠI TRUNG TÂM CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ BẮC GIANG
Bắc
Giang
Việt
Yên
Hiệp
Hoà
Tân
Yên
Yên
Dũng
Lạng
Giang
Lục
Nam
Yên
Thế
Lục
Ngạn
Sơn
Động
 
Cửa nhựa uPVC lõi thép gia cường
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
*
Sản phẩm của Công ty TNHH Khởi
Nghiệp
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
-
Nhựa trắng Zhongcai Profiles (bao gồm cả lắp đặt và phụ kiện đồng bộ: chốt, khoá, bản lề 3D, tay nắm)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
+
Vách kính cố định kính trắng an toàn dày
6,38mm, (khung 58x54mm)
m2
1.100.000
1.100.000
1.100.000
1.100.000
1.100.000
1.100.000
1.100.000
1.100.000
1.100.000
1.100.000
+
Cửa sổ 1 cánh, 2 cánh, kính  trắng an toàn dày 6,38mm (khung 58x54mm; cánh
80x54mm)
m2
1.430.000
1.430.000
1.430.000
1.430.000
1.430.000
1.430.000
1.430.000
1.430.000
1.430.000
1.430.000
+
Cửa đi kính trắng an toàn dày 6,38mm
(khung 58x54mm; cánh 80x54mm)
m2
2.000.000
2.000.000
2.000.000
2.000.000
2.000.000
2.000.000
2.000.000
2.000.000
2.000.000
2.000.000
+
Cửa đi mở trượt, kính trắng an toàn dày
6,38mm (khung 58x54; cánh 80x54mm)
m2
1.980.000
1.980.000
1.980.000
1.980.000
1.980.000
1.980.000
1.980.000
1.980.000
1.980.000
1.980.000
+
Cửa sổ chớp lật kính trắng đơn dày
6,38mm, (khung 58x54mm)
m2
1.270.000
1.270.000
1.270.000
1.270.000
1.270.000
1.270.000
1.270.000
1.270.000
1.270.000
1.270.000
-
Nhựa trắng CONCH-CHILE (bao gồm cả lắp đặt và phụ kiện đồng bộ: chốt, khoá, bản lề 3D, tay nắm)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
+
Vách kính cố định kính trắng đơn 5mm, (khung 58x54mm)
m2
925.000
925.000
925.000
925.000
925.000
925.000
925.000
925.000
925.000
925.000
+
Cửa sổ 1 cánh, 2 cánh, kính  trắng đơn dày
5mm (khung 58x54mm; cánh 72x54mm)
m2
1.230.000
1.230.000
1.230.000
1.230.000
1.230.000
1.230.000
1.230.000
1.230.000
1.230.000
1.230.000
+
Cửa đi kính trắng đơn dày 5mm, mở quay
(khung 58x54mm; cánh 102x58mm)
m2
2.020.000
2.020.000
2.020.000
2.020.000
2.020.000
2.020.000
2.020.000
2.020.000
2.020.000
2.020.000
+
Cửa đi kính trắng đơn dày 5mm, mở trượt
(khung 58x54mm; cánh 102x58mm)
m2
1.980.000
1.980.000
1.980.000
1.980.000
1.980.000
1.980.000
1.980.000
1.980.000
1.980.000
1.980.000

 

 
 
TT
DANH MỤC NHÓM CÁC LOẠI VẬT LIỆU CHỦ YẾU
(Quy cách- TCKT- Ký, Mã hiệu)
Đơn vị tính
GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG TẠI TRUNG TÂM CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ BẮC GIANG
Bắc
Giang
Việt
Yên
Hiệp
Hoà
Tân
Yên
Yên
Dũng
Lạng
Giang
Lục
Nam
Yên
Thế
Lục
Ngạn
Sơn
Động
+
Cửa sổ chớp lật kính trắng đơn dày 5mm, (khung 58x54mm; cánh 80x54mm)
m2
1.270.000
1.270.000
1.270.000
1.270.000
1.270.000
1.270.000
1.270.000
1.270.000
1.270.000
1.270.000
-
Nhựa màu CONCH-CHILE (bao gồm cả lắp đặt và phụ kiện đồng bộ: chốt, khoá, bản lề 3D, tay nắm)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
+
Vách kính cố định kính trắng đơn 5mm, (khung 58x54mm)
m2
900.000
900.000
900.000
900.000
900.000
900.000
900.000
900.000
900.000
900.000
+
Cửa sổ 1 cánh, 2 cánh, kính  trắng đơn dày
5mm (khung 58x54mm; cánh 72x54mm)
m2
1.350.000
1.350.000
1.350.000
1.350.000
1.350.000
1.350.000
1.350.000
1.350.000
1.350.000
1.350.000
+
Cửa đi kính trắng đơn dày 5mm (khung
58x54mm; cánh 102x58mm)
m2
2.100.000
2.100.000
2.100.000
2.100.000
2.100.000
2.100.000
2.100.000
2.100.000
2.100.000
2.100.000
+
Cửa sổ chớp lật kính trắng đơn dày 5mm, (khung 58x54mm)
m2
1.300.000
1.300.000
1.300.000
1.300.000
1.300.000
1.300.000
1.300.000
1.300.000
1.300.000
1.300.000
*
Sản phẩm của CP XNK Thương mại
Thịnh Phát OCEAN
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
-
+
Cửa sổ 2 cánh mở trượt, DT: 1,0-1,5 m2
m2
1.857.000
1.857.000
1.857.000
1.857.000
1.857.000
1.857.000
1.857.000
1.857.000
1.857.000
1.857.000
+
Cửa sổ 2 cánh mở trượt, DT: 1,5-3,0 m2
m2
1.557.000
1.557.000
1.557.000
1.557.000
1.557.000
1.557.000
1.557.000
1.557.000
1.557.000
1.557.000
+
Cửa sổ 2 cánh mở trượt có vách kính cố định, DT: 1,0-2,0 m2.
m2
1.745.000
1.745.000
1.745.000
1.745.000
1.745.000
1.745.000
1.745.000
1.745.000
1.745.000
1.745.000
+
Cửa sổ 2 cánh mở trượt có vách kính cố định, DT: 2,5-3,5 m2
m2
1.436.000
1.436.000
1.436.000
1.436.000
1.436.000
1.436.000
1.436.000
1.436.000
1.436.000
1.436.000
+
Cửa sổ 2 cánh bên mở trượt, cánh giữa cố định, DT: 1,5-2,5 m2.
m2
1.683.000
1.683.000
1.683.000
1.683.000
1.683.000
1.683.000
1.683.000
1.683.000
1.683.000
1.683.000
+
Cửa sổ 2 cánh bên mở trượt, cánh giữa cố định, DT: 3,0-4,0 m2.
m2
1.435.000
1.435.000
1.435.000
1.435.000
1.435.000
1.435.000
1.435.000
1.435.000
1.435.000
1.435.000
+
Cửa sổ 2 cánh bên mở trượt, cánh giữa cố định , ở trên có vách kính, DT: 1,5-2,5 m2
m2
1.583.000
1.583.000
1.583.000
1.583.000
1.583.000
1.583.000
1.583.000
1.583.000
1.583.000
1.583.000

 

 
 
TT
DANH MỤC NHÓM CÁC LOẠI VẬT LIỆU CHỦ YẾU
(Quy cách- TCKT- Ký, Mã hiệu)
Đơn vị tính
GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG TẠI TRUNG TÂM CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ BẮC GIANG
Bắc
Giang
Việt
Yên
Hiệp
Hoà
Tân
Yên
Yên
Dũng
Lạng
Giang
Lục
Nam
Yên
Thế
Lục
Ngạn
Sơn
Động
+
Cửa sổ 2 cánh bên mở trượt, cánh giữa cố định , ở trên có vách kính, DT: 3,0-4,0 m2
m2
1.436.000
1.436.000
1.436.000
1.436.000
1.436.000
1.436.000
1.436.000
1.436.000
1.436.000
1.436.000
+
Cửa sổ 2 cánh giữa mở trượt, 2 cánh bên cố định DT: 1,0-2,6 m2
m2
1.683.000
1.683.000
1.683.000
1.683.000
1.683.000
1.683.000
1.683.000
1.683.000
1.683.000
1.683.000
+
Cửa sổ 2 cánh giữa mở trượt, 2 cánh bên cố định DT: 2,6-4,5 m2
m2
1.392.000
1.392.000
1.392.000
1.392.000
1.392.000
1.392.000
1.392.000
1.392.000
1.392.000
1.392.000
+
Cửa sổ 2 cánh mở quay vào trong và quay lật DT: 1,0-1,5 m2
m2
2.057.000
2.057.000
2.057.000
2.057.000
2.057.000
2.057.000
2.057.000
2.057.000
2.057.000
2.057.000
+
Cửa sổ 2 cánh mở quay vào trong và quay lật DT: 1,5-3,0 m2
m2
1.837.000
1.837.000
1.837.000
1.837.000
1.837.000
1.837.000
1.837.000
1.837.000
1.837.000
1.837.000
+
Cửa sổ 2 cánh mở quay vào trong và quay lật hai bên, có vách kính cố định, DT: 1,0-
2,7 m2
m2
1.870.000
1.870.000
1.870.000
1.870.000
1.870.000
1.870.000
1.870.000
1.870.000
1.870.000
1.870.000
+
Cửa sổ 2 cánh mở quay vào trong và quay lật hai bên, có vách kính cố định, DT: 2,8-
4,2 m2
m2
1.558.000
1.558.000
1.558.000
1.558.000
1.558.000
1.558.000
1.558.000
1.558.000
1.558.000
1.558.000
+
Cửa sổ 2 cánh mở quay vào trong và quay lật, có vách kính cố định ở trên và hai bên, DT: 1,0-3,8 m2
m2
1.707.000
1.707.000
1.707.000
1.707.000
1.707.000
1.707.000
1.707.000
1.707.000
1.707.000
1.707.000
+
Cửa sổ 2 cánh mở quay vào trong và quay lật, có vách kính cố định ở trên và hai bên, DT: 3,9-6,0 m2
m2
1.496.000
1.496.000
1.496.000
1.496.000
1.496.000
1.496.000
1.496.000
1.496.000
1.496.000
1.496.000
+
Cửa sổ có 2 cánh bên mở quay vào trong và quay lật, có vách kính cố định ở giữa, DT:
1,0-2,2 m2
m2
1.932.000
1.932.000
1.932.000
1.932.000
1.932.000
1.932.000
1.932.000
1.932.000
1.932.000
1.932.000
+
Cửa sổ có 2 cánh bên mở quay vào trong và quay lật, có vách kính cố định ở giữa, DT:
2,3-4,0 m2
m2
1.558.000
1.558.000
1.558.000
1.558.000
1.558.000
1.558.000
1.558.000
1.558.000
1.558.000
1.558.000
+
Cửa sổ 1 cánh mở quay vào trong hoặc quay lật  DT: 0,5-1,0 m2
m2
2.211.000
2.211.000
2.211.000
2.211.000
2.211.000
2.211.000
2.211.000
2.211.000
2.211.000
2.211.000
+
Cửa sổ 1 cánh mở quay vào trong hoặc quay lật  DT: 1,1-2,0 m2
m2
1.863.000
1.863.000
1.863.000
1.863.000
1.863.000
1.863.000
1.863.000
1.863.000
1.863.000
1.863.000
+
Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài, DT: 1,0-
1,5 m2
m2
1.994.000
1.994.000
1.994.000
1.994.000
1.994.000
1.994.000
1.994.000
1.994.000
1.994.000
1.994.000

 

 
 
TT
DANH MỤC NHÓM CÁC LOẠI VẬT LIỆU CHỦ YẾU
(Quy cách- TCKT- Ký, Mã hiệu)
Đơn vị tính
GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG TẠI TRUNG TÂM CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ BẮC GIANG
Bắc
Giang
Việt
Yên
Hiệp
Hoà
Tân
Yên
Yên
Dũng
Lạng
Giang
Lục
Nam
Yên
Thế
Lục
Ngạn
Sơn
Động
+
Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài, DT: 1,6-
3,0 m2
m2
1.826.000
1.826.000
1.826.000
1.826.000
1.826.000
1.826.000
1.826.000
1.826.000
1.826.000
1.826.000
-
Cửa đi các loại, vách kính nhựa trắng PROFILE SHIDE hoặc PROFILE CONCH, kính đơn dày 5mm (đã bao gồm phụ kiện đồng bộ  GQ, CG)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
+
Cửa đi 1 cánh mở quay trên kính, dưới panô bằng tấm uPVC, DT: 1,0-1,7 m2
m2
2.181.000
2.181.000
2.181.000
2.181.000
2.181.000
2.181.000
2.181.000
2.181.000
2.181.000
2.181.000
+
Cửa đi 1 cánh mở quay trên kính, dưới panô bằng tấm uPVC, DT: 1,7-2,2 m2
m2
1.974.000
1.974.000
1.974.000
1.974.000
1.974.000
1.974.000
1.974.000
1.974.000
1.974.000
1.974.000
+
Cửa đi 1 cánh mở quay trên kính, dưới panô bằng tấm uPVC có vách kính cố định, DT:
1,0-2,1 m2
m2
2.150.000
2.150.000
2.150.000
2.150.000
2.150.000
2.150.000
2.150.000
2.150.000
2.150.000
2.150.000
+
Cửa đi 1 cánh mở quay trên kính, dưới panô bằng tấm uPVC có vách kính cố định, DT:
2,1-2,7 m2
m2
1.944.000
1.944.000
1.944.000
1.944.000
1.944.000
1.944.000
1.944.000
1.944.000
1.944.000
1.944.000
+
Cửa đi 1 cánh mở quay dùng kính toàn bộ, DT: 1,0-2,1 m2
m2
2.099.000
2.099.000
2.099.000
2.099.000
2.099.000
2.099.000
2.099.000
2.099.000
2.099.000
2.099.000
+
Cửa đi 1 cánh mở quay dùng kính toàn bộ, DT: 2,1-2,7 m2
m2
1.932.000
1.932.000
1.932.000
1.932.000
1.932.000
1.932.000
1.932.000
1.932.000
1.932.000
1.932.000
+
Cửa đi 1 cánh mở quay dùng kính toàn bộ, có vách kính cố định DT: 1,0-2,1 m2
m2
2.026.000
2.026.000
2.026.000
2.026.000
2.026.000
2.026.000
2.026.000
2.026.000
2.026.000
2.026.000
+
Cửa đi 1 cánh mở quay dùng kính toàn bộ, có vách kính cố định, DT: 2,1-2,7 m2
m2
1.889.000
1.889.000
1.889.000
1.889.000
1.889.000
1.889.000
1.889.000
1.889.000
1.889.000
1.889.000
+
Cửa đi 2 cánh mở quay trên kính dưới pa nô bằng tấm uPVC, DT: 1,0-3,5 m2
m2
2.181.000
2.181.000
2.181.000
2.181.000
2.181.000
2.181.000
2.181.000
2.181.000
2.181.000
2.181.000
+
Cửa đi 2 cánh mở quay trên kính dưới pa nô bằng tấm uPVC, DT: 3,5-4,5 m2
m2
1.974.000
1.974.000
1.974.000
1.974.000
1.974.000
1.974.000
1.974.000
1.974.000
1.974.000
1.974.000
+
Cửa đi 2 cánh mở quay dùng kính toàn bộ, DT: 1,0-3,5 m2
m2
2.131.000
2.131.000
2.131.000
2.131.000
2.131.000
2.131.000
2.131.000
2.131.000
2.131.000
2.131.000
+
Cửa đi 2 cánh mở quay dùng kính toàn bộ, DT: 3,5-4,5 m2
m2
1.878.000
1.878.000
1.878.000
1.878.000
1.878.000
1.878.000
1.878.000
1.878.000
1.878.000
1.878.000
+
Cửa đi 2 cánh mở trượt, DT: 1,0-3,5 m2
m2
1.707.000
1.707.000
1.707.000
1.707.000
1.707.000
1.707.000
1.707.000
1.707.000
1.707.000
1.707.000

Mọi chi tiết xin liên hệ: 0982069958
Email : xaydungducthinh@gmail.com

xaydung24.com sử dụng  phần mềm phát triển web trực tuyến của Hệ thống CIINS.
Bạn có thể thuê lại, mua từng phần hoặc mua trọn góixaydung24.com
   Liên hệ :nvsanguss@gmail.com  // 0982069958 ( Mr. sáng )

tin công nghệ | tin kinh tế | Tin xây dựng | máy lọc nước | sàn gỗ công nghiệp | sàn gỗ tự nhiên