• Cổng nhôm đúc
    cổng nhôm đúc,Cửa nhôm đúc,cổng nhà biệt thự
    www.cuanhomduc.com
  • Sản xuất cổng nhôm đúc
    Sản xuất Cổng nhôm đúc,cổng biệt thự đẹp,cổng nhà đẹp
    www.congnhadep.com
  • Hàng rào nhôm đúc
    Hàng rào nhôm đúc,hàng rào biệt thự,hàng rào hợp kim nhôm
    www.hangraonhomduc.com
  • Cầu thang nhôm đúc
    Cầu thang nhôm đúc,lan can cầu thang nhôm đúc,cầu thang biệt thự
    www.cauthangnhomduc.com

Bảng báo giá thép xây dựng trên địa bàn tỉnh Bắc Giang

Bảng báo giá thép xây dựng trên địa bàn tỉnh Bắc Giang

 
TT
DANH MỤC NHÓM CÁC LOẠI VẬT LIỆU CHỦ YẾU
(Quy cách- TCKT- Ký, Mã hiệu)
Đơn vị tính
GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG TẠI TRUNG TÂM CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ BẮC GIANG
Bắc
Giang
Việt
Yên
Hiệp
Hoà
Tân
Yên
Yên
Dũng
Lạng
Giang
Lục
Nam
Yên
Thế
Lục
Ngạn
Sơn
Động
+
số 14, 24
m2
259.090
259.090
259.090
259.090
259.090
259.090
259.090
259.090
259.090
259.090
7
Thép  xây dựng các loại
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
*
Thép nhãn hiệu TISCO
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
-
Thép cuộn CT3 D6, Ф8 trơn, gai
Kg
14.290
14.290
14.290
14.290
14.290
14.290
14.290
14.290
14.290
14.290
-
Thép tròn trơn CT3
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
+
Ф10 ( chiều dài ≥ 8,6m )
Kg
14.090
14.090
14.090
14.090
14.090
14.090
14.090
14.090
14.090
14.090
+
Ф 12 ( chiều dài ≥ 8,6m )
Kg
13.990
13.990
13.990
13.990
13.990
13.990
13.990
13.990
13.990
13.990
+
Ф 14 ÷ Ф 40 ( chiều dài ≥ 8,6m )
Kg
13.890
13.890
13.890
13.890
13.890
13.890
13.890
13.890
13.890
13.890
-
Thép cây vằn CT5 SD295A
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
+
Ф10 ( chiều dài ≥ 11,7m )
Kg
14.640
14.640
14.640
14.640
14.640
14.640
14.640
14.640
14.640
14.640
+
Ф12 ( chiều dài ≥ 11,7m )
Kg
14.440
14.440
14.440
14.440
14.440
14.440
14.440
14.440
14.440
14.440
+
Ф14 ÷ Ф 40 ( chiều dài ≥ 11,7m )
Kg
14.340
14.340
14.340
14.340
14.340
14.340
14.340
14.340
14.340
14.340
-
Thép cây vằn SD390, SD490
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
+
Ф10 ( chiều dài ≥ 11,7m )
Kg
14.840
14.840
14.840
14.840
14.840
14.840
14.840
14.840
14.840
14.840
+
Ф 12 ( chiều dài ≥ 11,7m )
Kg
14.640
14.640
14.640
14.640
14.640
14.640
14.640
14.640
14.640
14.640
+
Ф14 ÷ Ф 40 ( chiều dài ≥ 11,7m )
Kg
14.540
14.540
14.540
14.540
14.540
14.540
14.540
14.540
14.540
14.540
-
Thép góc CT3 nhãn hiệu TISCO
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
+
L63 ÷ L75 ( chiều dài ≥ 6m )
Kg
14.340
14.340
14.340
14.340
14.340
14.340
14.340
14.340
14.340
14.340
+
L80 ÷ L100 ( chiều dài ≥ 6m )
Kg
14.440
14.440
14.440
14.440
14.440
14.440
14.440
14.440
14.440
14.440
+
L120 ÷ L130 ( chiều dài ≥ 6m )
Kg
14.540
14.540
14.540
14.540
14.540
14.540
14.540
14.540
14.540
14.540
-
Thép chữ C (CT3) TISCO
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
+
C80 -  C100 (chiều dài ≥ 6m)
Kg
14.540
14.540
14.540
14.540
14.540
14.540
14.540
14.540
14.540
14.540
+
C120 (chiều dài ≥ 6m)
Kg
14.640
14.640
14.640
14.640
14.640
14.640
14.640
14.640
14.640
14.640
+
C140 -  C180 (chiều dài ≥ 6m)
Kg
14.740
14.740
14.740
14.740
14.740
14.740
14.740
14.740
14.740
14.740
-
Thép chữ I (CT3) TISCO
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
+
I 100  -  I120 (chiều dài ≥ 6m)
Kg
14.540
14.540
14.540
14.540
14.540
14.540
14.540
14.540
14.540
14.540
+
I 140 (chiều dài ≥ 6m)
Kg
14.640
14.640
14.640
14.640
14.640
14.640
14.640
14.640
14.640
14.640
+
I 150  -  I160 (chiều dài ≥ 6m)
Kg
14.740
14.740
14.740
14.740
14.740
14.740
14.740
14.740
14.740
14.740
-
Dây thép buộc 1mmm
Kg
19.090
19.090
19.090
19.090
19.090
19.090
19.090
19.090
19.090
19.090
-
Đinh 5-7cm
Kg
19.550
19.550
19.550
19.550
19.550
19.550
19.550
19.550
19.550
19.550
*
Thép Việt Ý (VIS), Việt Úc, Úc-SSE, Việt
Hàn, Việt Nhật
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

 

 
 
TT
DANH MỤC NHÓM CÁC LOẠI VẬT LIỆU CHỦ YẾU
(Quy cách- TCKT- Ký, Mã hiệu)
Đơn vị tính
GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG TẠI TRUNG TÂM CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ BẮC GIANG
Bắc
Giang
Việt
Yên
Hiệp
Hoà
Tân
Yên
Yên
Dũng
Lạng
Giang
Lục
Nam
Yên
Thế
Lục
Ngạn
Sơn
Động
+
Thép cuộn tròn trơn Ф6, Ф8 (SWRM12)
Kg
15.360
15.360
15.360
15.360
15.360
15.360
15.360
15.360
15.360
15.360
+
Thép thanh vằn Ф 10 (CII- SD295)
Kg
15.090
15.090
15.090
15.090
15.090
15.090
15.090
15.090
15.090
15.090
+
Thép thanh vằn Ф 12 (CII- SD295)
Kg
15.090
15.090
15.090
15.090
15.090
15.090
15.090
15.090
15.090
15.090
+
Thép thanh vằn Ф 14÷ Ф 32 (CII- SD295)
Kg
15.360
15.360
15.360
15.360
15.360
15.360
15.360
15.360
15.360
15.360
+
Thép thanh vằn Ф 10 (CIII- SD390)
Kg
15.820
15.820
15.820
15.820
15.820
15.820
15.820
15.820
15.820
15.820
+
Thép thanh vằn Ф 12 (CIII- SD390)
Kg
15.820
15.820
15.820
15.820
15.820
15.820
15.820
15.820
15.820
15.820
+
Thép thanh vằn Ф 14÷ Ф 32 (CIII- SD390)
Kg
15.550
15.550
15.550
15.550
15.550
15.550
15.550
15.550
15.550
15.550
 
Thép tấm, lá
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Thép lá cán nguội độ dày từ 0,5 đến 1,5mm
Kg
17.273
17.273
17.273
17.273
17.273
17.273
17.273
17.273
17.273
17.273
+
Thép tấm SS400 2,0x1000x2000mm
Kg
14.091
14.091
14.091
14.091
14.091
14.091
14.091
14.091
14.091
14.091
+
Thép tấm SS400 2,5x1250x2500mm
Kg
14.091
14.091
14.091
14.091
14.091
14.091
14.091
14.091
14.091
14.091
+
Thép tấm SS400 3.0 x 1500x 6000mm
Kg
13.636
13.636
13.636
13.636
13.636
13.636
13.636
13.636
13.636
13.636
+
Thép tấm SS400 4,0 x 1500 x 6000mm
Kg
13.182
13.182
13.182
13.182
13.182
13.182
13.182
13.182
13.182
13.182
+
Thép tấm SS400 5,0 x 1500 x 6000mm
Kg
13.182
13.182
13.182
13.182
13.182
13.182
13.182
13.182
13.182
13.182
+
Thép tấm SS400 6,0 x 1500 x 6000mm
Kg
13.182
13.182
13.182
13.182
13.182
13.182
13.182
13.182
13.182
13.182
+
Thép tấm SS400 8,0 x 1500 x 6000mm
Kg
13.182
13.182
13.182
13.182
13.182
13.182
13.182
13.182
13.182
13.182
+
Thép tấm SS400 10,0 x 1500 x 6000mm
Kg
13.182
13.182
13.182
13.182
13.182
13.182
13.182
13.182
13.182
13.182
+
Thép tấm SS400 12,0 x 1500 x 6000mm
Kg
13.182
13.182
13.182
13.182
13.182
13.182
13.182
13.182
13.182
13.182
+
Thép tấm SS400 14,0 x 1500 x 6000mm
Kg
13.636
13.636
13.636
13.636
13.636
13.636
13.636
13.636
13.636
13.636
+
Thép tấm SS400 16,0 x 1500 x 6000mm
Kg
13.636
13.636
13.636
13.636
13.636
13.636
13.636
13.636
13.636
13.636
+
Thép tấm SS400 18,0 x 1500 x 6000mm
Kg
13.636
13.636
13.636
13.636
13.636
13.636
13.636
13.636
13.636
13.636
+
Thép tấm SS400 20,0 x 1500 x 6000mm
Kg
13.636
13.636
13.636
13.636
13.636
13.636
13.636
13.636
13.636
13.636
+
Thép tấm SS400 22,0 x 1500 x 6000mm
Kg
13.636
13.636
13.636
13.636
13.636
13.636
13.636
13.636
13.636
13.636
+
Thép tấm SS400 25,0 x 2000 x 6000mm
Kg
13.636
13.636
13.636
13.636
13.636
13.636
13.636
13.636
13.636
13.636
+
Thép tấm SS400 30,0 x 2000 x 6000mm
Kg
13.636
13.636
13.636
13.636
13.636
13.636
13.636
13.636
13.636
13.636
+
Thép tấm SS400 40,0 x 2000 x 6000mm
Kg
13.636
13.636
13.636
13.636
13.636
13.636
13.636
13.636
13.636
13.636
*
Thép ống, hộp các loại
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

  

 
TT
DANH MỤC NHÓM CÁC LOẠI VẬT LIỆU CHỦ YẾU
(Quy cách- TCKT- Ký, Mã hiệu)
Đơn vị tính
GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG TẠI TRUNG TÂM CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ BẮC GIANG
Bắc
Giang
Việt
Yên
Hiệp
Hoà
Tân
Yên
Yên
Dũng
Lạng
Giang
Lục
Nam
Yên
Thế
Lục
Ngạn
Sơn
Động
-
Sản phẩm của Công ty TNHH ống thép
190
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
+
Thép ống, thép hộp có độ dày từ  0,8 đến
1,1mm (phôi TQ)
Kg
17.270
17.270
17.270
17.270
17.270
17.270
17.270
17.270
17.270
17.270
+
Thép ống, thép hộp có độ dày từ  1,2 đến
2,0mm  (phôi TQ)
Kg
16.820
16.820
16.820
16.820
16.820
16.820
16.820
16.820
16.820
16.820
+
Thép ống, thép hộp có độ dày => 2mm trở
lên (phôi TQ)
Kg
16.360
16.360
16.360
16.360
16.360
16.360
16.360
16.360
16.360
16.360
+
gồ chữ U  (tôn dập, độ dày từ 1,5 đến
3mm)
Kg
15.450
15.450
15.450
15.450
15.450
15.450
15.450
15.450
15.450
15.450
+
gồ chữ C - (tôn dập, độ dày từ 1,5 đến
3mm)
Kg
15.450
15.450
15.450
15.450
15.450
15.450
15.450
15.450
15.450
15.450

 

xaydung24.com sử dụng  phần mềm phát triển web trực tuyến của Hệ thống CIINS.
Bạn có thể thuê lại, mua từng phần hoặc mua trọn góixaydung24.com
   Liên hệ :nvsanguss@gmail.com  // 0982069958 ( Mr. sáng )

tin công nghệ | tin kinh tế | Tin xây dựng | máy lọc nước | sàn gỗ công nghiệp | sàn gỗ tự nhiên