STT | TÊN HÀNG HÓA | CHIỀU DÀI | ĐƠN GIÁ |
THÉP XÂY DỰNG (L = 11,7m) TISCO | |||
1 | Thép cây vằn D10 SD295A | 11,7m | 16.810 |
2 | Thép cây vằn D12 SD295A | 11,7m | 16.640 |
3 | Thép cây vằn D14 -> D36 SD295A | 11,7m | 16.520 |
4 | Thép cuộn vằn D8 SD295A | Cuộn | 16.520 |
5 | Thép cuộn trơn phi 6 CT3, SS400 | Cuộn | 16.520 |
6 | Thép cuộn trơn phi 8 CT3, SS400 | Cuộn | 16.520 |
THÉP TRÒN TRƠN (TISCO) | |||
1 | Thép tròn trơn phi 10, 12, 13 CT3 | 6m - 8,6m | 15.800 |
2 | Thép tròn trơn phi 16 , 20 CT3 | 6m - 8,6m | 16.600 |
3 | Thép tròn trơn phi 14, 18, 22, 24, 25 CT3 | 6m - 8,6m | 15.800 |
4 | Thép tròn trơn phi 30 => 400 | 6m - 8,6m | Call |
THÉP GÓC ĐỀU CẠNH TISCO ( HÀNG DÙNG CHO MẠ KẼM NHÚNG NÓNG ) | |||
1 | Thép góc L30,40, 45,50 (δ=2,3,4,5) CT3, SS400 | 6m , 12m | 16.650 |
2 | Thép góc L60 => L75 (δ=5,6,7) CT3, SS400 | 6m, 9m, 12m | 16.650 |
3 | Thép góc L80 => L100 (δ=6,7,8,10)CT3, SS40 | 6m, 9m, 12m | 16.800 |
4 | Thép góc L120 =>L130 (δ=8,9,10,12)CT3, SS40 | 6m, 9m, 12m | 17.200 |
5 | Thép góc L120 => L130 (δ=8,9,10,12) SS540 | 6m, 9m, 12m | 17.400 |
6 | Thép góc L150 => L175 (δ=12,15) CT3, SS400 | 6m, 12m | 17.800 |
THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN | |||
1 | Thép góc 25 x 25 (δ = 1.5, 2, 3) CT3, SS400 | 6m , 12m | 15.650 |
2 | Thép góc 30 x 30 (δ = 2, 3) CT3, SS400 | 6m , 12m | 15.650 |
3 | Thép góc 40 x 40 (δ = 2 , 3, 4) CT3, SS400 | 6m , 12m | 15.300 |
4 | Thép góc 45 x 45 (δ = 3, 4, 5) CT3, SS400 | 6m , 12m | 15.300 |
5 | Thép góc 50 x 50 (δ = 3, 4, 5) CT3, SS400 | 6m, 9m, 12m | 15.300 |
THÉP CHỮ H, CHỮ A , THÉP CHỮ C, U (CÁN NÓNG) | |||
1 | Thép chữ H100 => H180 CT3, SS400 | 6m, 12m | 18.500 |
2 | Thép chữ H200 => H300 CT3, SS400 | 6m, 12m | 18.500 |
3 | Thép chữ H400 => H800 CT3, SS400 | 6m, 12m | 18.800 |
4 | Thép chữ A 170 x 12000 CT3, SS400 | 6m, 12m | 17.400 |
5 | Thép chữ A 220 x 12000 CT3, SS400 | 6m, 12m | 17.400 |
6 | Thép chữ C 80x40 CT3, SS400 | 6m | 16.400 |
7 | Thép chữ C 100x46 CT3, SS400 | 6m | 16.400 |
8 | Thép chữ C 120x52 CT3, SS400 | 6m | 16.400 |
THÉP TẤM (CÁN NÓNG) | |||
1 | Thép tấm 1500x6000x2mm | 1,5 x 6m | 15.800 |
2 | Thép tấm 1500x6000x3=>4mm | 1,5 x 6m | 15.400 |
2 | Thép tấm 1500x6000x6=>14mm | 1,5 x 6m | 15.400 |
4 | Thép tấm 1500x6000x20=>40 | 1,5 x 6m | 15.300 |
5 | Tôn cuộn mạ điện,mạ kẽm 0.8 - 1.8 | Nhỡ cỡ | Call |
Hotline:0982069958 - xaydungducthinh@gmail.com
xaydung24.com sử dụng phần mềm phát triển web trực tuyến của Hệ thống CIINS.
Bạn có thể thuê lại, mua từng phần hoặc mua trọn góixaydung24.com
Liên hệ :nvsanguss@gmail.com // 0982069958 ( Mr. sáng )
tin công nghệ | tin kinh tế | Tin xây dựng | máy lọc nước | sàn gỗ công nghiệp | sàn gỗ tự nhiên |