• Cổng nhôm đúc
    cổng nhôm đúc,Cửa nhôm đúc,cổng nhà biệt thự
    www.cuanhomduc.com
  • Sản xuất cổng nhôm đúc
    Sản xuất Cổng nhôm đúc,cổng biệt thự đẹp,cổng nhà đẹp
    www.congnhadep.com
  • Hàng rào nhôm đúc
    Hàng rào nhôm đúc,hàng rào biệt thự,hàng rào hợp kim nhôm
    www.hangraonhomduc.com
  • Cầu thang nhôm đúc
    Cầu thang nhôm đúc,lan can cầu thang nhôm đúc,cầu thang biệt thự
    www.cauthangnhomduc.com

Báo giá thiết bị vệ sinh Viglacera

Báo giá thiết bị vệ sinh Viglacera

TT

Tên sản phẩm

ĐVT

Đơn giá

Thuế VAT

Giá thanh  toán

I

BỆT KÉT LIỀN, NẮP RƠI

 

 

 

 

1

Bệt BL5 (Nano-PK2N, nắp rơi êm)

Bộ

2,835,000

283,500

3,118,500

2

Bệt C109, V40 (Nano-PK2N, nắp rơi êm)

Bộ

2,919,000

291,900

3,210,900

3

Bệt C0504 (Nano-PK2N, nắp rơi êm)

Bộ

3,084,000

308,400

3,392,400

4

Bệt V38 (Nano-PK2N, nắp rơi êm)

Bộ

3,252,000

325,200

3,577,200

5

Bệt V45 (Nano-PK2N, nắp rơi êm)

Bộ

3,412,000

341,200

3,753,200

6

Bệt V37 (Nano-PK2N, nắp rơi êm)

Bộ

3,418,000

341,800

3,759,800

7

Bệt V39 (Nano-PK2N, nắp rơi êm)

Bộ

3,586,000

358,600

3,944,600

8

Bệt V43 (Nano-PK2N, nắp rơi êm)

Bộ

3,737,000

373,700

4,110,700

9

Bệt V41, V42 (Nano-PK2N, nắp rơi êm)

Bộ

3,837,000

383,700

4,220,700

10

Bệt V35 (Nano-PK2N, nắp rơi êm)

Bộ

3,920,000

392,000

4,312,000

11

Bệt V46 (Nano-PK2N, nắp rơi êm)

Bộ

5,155,000

515,500

5,670,500

12

Bệt V47 (Nano-PK2N, nắp rơi êm)

Bộ

5,609,000

560,900

6,169,900

II

SẢN PHẨM BỆT NẮP RƠI ÊM

 

 

 

 

1

Bệt AR5 (Nano-PK2N, nắp rơi êm)

Bộ

2,687,000

268,700

2,955,700

2

Bệt V02.3 (PK 2 nhấn, nắp rơi êm)

Bộ

2,320,000

232,000

2,552,000

3

Bệt VI107 ( PK 2 nhấn, nắp rơi êm)

Bộ

2,211,000

221,100

2,432,100

4

Bệt VI88 ( PK 2 nút nhấn, nắp rơi êm)+ chậu VTL2,VTL3,VTL3N

Bộ

2,108,000

210,800

2,318,800

5

Bệt VT34( PK 2 nút nhấn, nắp rơi êm)+ chậu VTL2,VTL3,VTL3N

Bộ

2,078,000

207,800

2,285,800

III

SẢN PHẨM BỆT PHỔ THÔNG

 

 

 

 

1

Bệt VI66( PK 2 nút nhấn, nắp nhựa)+ chậu VTL2, VTL3, VTL3N

Bộ

1,885,000

188,500

2,073,500

2

Bệt VT18M( PK 2 nút nhấn, nắp nhựa)+ chậu VTL2,VTL3,VTL3N

Bộ

1,846,000

184,600

2,030,600

 

3

 

Bệt VI28( PK 1nhấn siêu nhẹ, nắp nhựa)+ chậu VTL2,VTL3,VTL3N

 

Bộ

 

1,717,000

 

171,700

 

1,888,700

4

Bệt VI77( PK tay gặt, nắp nhựa)+ chậu VTL2, VTL3, VTL3N

Bộ

1,562,000

156,200

1,718,200

5

Bệt VI144( PK tay gạt, nắp nhựa)+ chậu VTL2, VTL3, VTL3N

Bộ

1,546,000

154,600

1,700,600

6

Bệt BTE( PK 1 nút nhấn, nắp BTE)

Bộ

1,515,000

151,500

1,666,500

IV

CHẬU RỬA

 

 

 

 

1

Chậu VTL2 ,VTL3, VI1T(Bao bì và gá GC1) VTL3N

Cái

316,000

31,600

347,600

2

Chậu góc, chậu trẻ em

Cái

268,000

26,800

294,800

3

Chậu bàn âm CA1, (Giá đỡ)

Cái

800,000

80,000

880,000

4

Chậu CD5

Cái

1,062,000

106,200

1,168,200

5

Chậu bàn dương CD1, CD2; Chậu bàn âmCA2(Giá đỡ)

Cái

650,000

65,000

715,000

6

Chậu + chân VI5( Chân chậu treo tường, gá GC1)

Bộ

751,000

75,100

826,100

7

Chậu + chân V02.3

Bộ

702,000

70,200

772,200

8

Chậu HL4-600 + chân HL4-600

Bộ

934,000

93,400

1,027,400

9

Chậu + chân VTL4

Bộ

1,034,000

103,400

1,137,400

10

Chậu VU6,VU6M

Cái

885,000

88,500

973,500

I

BỆT KÉT LIỀN, NẮP RƠI

 

 

 

 

11

Chậu VU7, VU7M

Cái

952,000

95,200

1,047,200

12

Chậu VU9, VU9M

Cái

1,018,000

101,800

1,119,800

V

TIỂU NAM, TIỂU NỮ

 

 

 

 

1

Tiểu nam TT1, TT3, TT7

Cái

334,000

33,400

367,400

2

Tiểu nam T1 (Vòi, ống xả, cụm gioăng JT1, gá GC1)

Cái

1,334,000

133,400

1,467,400

3

Tiểu nam T9(Nano- cụm gioăng JT1, gá GC1)

Cái

1,418,000

141,800

1,559,800

4

Tiểu nam TV5, TT5( cụm gioăng JT1, gá GC1)

Cái

918,000

91,800

1,009,800

5

Tiểu nam TD4,(PK đồng bộ, cụm gioăng JT1, cảm ứng)

Cái

7,520,000

752,000

8,272,000

6

Tiểu nữ VB3, VB5

Cái

751000

75,100

826,100

VI

CHÂN CHẬU

 

 

 

 

1

Chân chậu VI1T, VI5, V02.3LD, V02.3, TE

Cái

334,000

33,400

367,400

2

Chân chậu V02.7, VLT4, HL4-600

Cái

502,000

50,200

552,200

VII

SẢN PHẨM KHÁC

 

 

 

 

1

Xí sổm

Cái

367,000

36,700

403,700

2

Két treo VI15 ( phụ kiện tay gạt)

Cái

600,000

60,000

660,000

3

SPK 01 (Phụ kiện phòng tắm 8 chi tiết)

Bộ

502,000

50,200

552,200

4

Bộ cảm ứng tiểu (Dùng cho các loại tiểu)

Bộ

2,084,000

208,400

2,292,400

5

Gá chậu, tiểu treo GC1

Bộ

34,000

3,400

37,400

* Ghi chú: - Giá trên áp dụng cho các sản phẩm màu trắng .

- Nếu sản phẩm thêm Nano cộng thêm 150.000đ/sp

Mầu XC, hồng, XN, ngà: Cộng thêm 50.000đ/cái,100.000đ/bộ bệt Mầu xanh đậm, mận, đen : Cộng thêm 140.000đ/cái, 220đ/bộ bệt (Phần cộng thêm này được tính vào đơn giá chưa có thuế).

xaydung24.com sử dụng  phần mềm phát triển web trực tuyến của Hệ thống CIINS.
Bạn có thể thuê lại, mua từng phần hoặc mua trọn góixaydung24.com
   Liên hệ :nvsanguss@gmail.com  // 0982069958 ( Mr. sáng )

tin công nghệ | tin kinh tế | Tin xây dựng | máy lọc nước | sàn gỗ công nghiệp | sàn gỗ tự nhiên