• Cổng nhôm đúc
    cổng nhôm đúc,Cửa nhôm đúc,cổng nhà biệt thự
    www.cuanhomduc.com
  • Sản xuất cổng nhôm đúc
    Sản xuất Cổng nhôm đúc,cổng biệt thự đẹp,cổng nhà đẹp
    www.congnhadep.com
  • Hàng rào nhôm đúc
    Hàng rào nhôm đúc,hàng rào biệt thự,hàng rào hợp kim nhôm
    www.hangraonhomduc.com
  • Cầu thang nhôm đúc
    Cầu thang nhôm đúc,lan can cầu thang nhôm đúc,cầu thang biệt thự
    www.cauthangnhomduc.com

Giá thép thái nguyên tháng 8 năm 2013

BẢNG GIÁ THÉP THÁI NGUYÊN

                                                     Cập nhật ngày 01/08/2013.

                                        (Quyết định giá QĐBB/07.2/2013-TVC.TN )     

STT

TÊN HÀNG HÓA

CHIỀU DÀI

ĐƠN GIÁ

THÉP XÂY DỰNG (TISCO)

1

Thép cuộn phi 6    CT3, CB240-t

Cuộn

14.660

2

Thép cuộn phi 8     CT3, CB240-t

Cuộn

14.660

3

Thép cuộn vằn D8  SD295A, CB300 -V

Cuộn

14.660

4

Thép cây vằn D14,D16,D18,D20  CB300 -V

11,7m

14.660

5

Thép cây vằn D22,D25,D28,D32  CB300 -V

11,7m

14.660

6

Thép cây vằn D14 =>D32  CB400 -V

11,7m

14.860

7

Thép cây vằn D10    CB300 -V

11,7m

14.990

8

Thép cây vằn D12    CB300 -V

11,7m

14.760

THÉP TRÒN TRƠN (TRÒN ĐẶC) ,THÉP VUÔNG ĐĂC, LẬP LÀ, THÉP DẸT.

1

Thép tròn trơn phi 10, 12, 13  CT3, SS400

6m - 8,6m

15.520

2

Thép tròn trơn phi 16 , 20      CT3, SS400

6m - 8,6m

15.510

3

Thép tròn trơn phi 14,18,22,24,25,28,30 SS400

6m - 8,6m

15.510

4

Thép tròn trơn phi 32 => 400 CT3

6m - 8,6m

15.900

5

Thép vuông đặc 8x8 đến 16x16  SS400,CT3

4m - 6m

14.950

6

Thép vuông đặc 18x18 đến 25x25 SS400,CT3

4m - 6m

15.360

7

Lập là, thép dẹt các loại (Cán nóng)

4m - 6m

15.200

8

Thép dẹt, lập là, bản mã các loại (Cắt từ tấm)

4m - 6m

16.100

THÉP  HỘP VUÔNG, HỘP CHỮ NHẬT, THÉP ỐNG HÀN

1

Thép hộp 14x14 đến 100x100 ( δ=1 đến 1.8 li )

6m

16.880

2

Thép hộp 14x14 đến 100x100 ( δ=2 đến  4li )

6m

16.580

3

Thép  hộp  20x40, 50x100  (δ=1 đến 1.8 li)

6m

16.880

4

Thép  hộp  20x40, 50x100  (δ=3 đến 4 li)

6m

16.580

5

Thép ống từ phi 14  đến 50.8  (δ=1 đến 1,8 li)

6m

17.360

6

Thép ống từ phi 14  đến 50.8  (δ=2 đến 4 li)

6m

17.200

7

Thép ống từ phi 60  đến 110 (δ=1 đến 1,8 li)

6m

17.360

8

Thép ống từ phi 60  đến 110 (δ=2 đến 4 li)

6m

17.200

THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (TISCO) Dùng cho mạ Zn, mạ điện.

1

Thép góc 25 x 25 (δ  = 1.5, 2, 3)  CT3,SS400

6m , 12m

15.330

2

Thép góc 30 x 30 (δ = 2, 3)          CT3,SS400

6m , 12m

15.230

3

Thép góc 30 x 30 (δ = 2, 3)   (Hàng mạ Zn)

6m

15.620

4

Thép góc 40 x 40 (δ = 2 , 3, 4) CT3,SS400

6m , 12m

14.930

5

Thép góc 40 x 40 (δ = 2 , 3, 4) (Hàng mạ Zn)

6m, 12m

15.620

6

Thép góc 45 x 45 (δ = 3, 4, 5) CT3,SS400

6m , 12m

14.930

7

Thép góc 50 x 50 (δ = 3, 4, 5) CT3,SS400

6m, 9m, 12m

14.930

8

Thép góc 50 x 50 (δ = 3, 4, 5) (Hàng mạ Zn)

6m, 12m

15.620

9

Thép góc V60,V63,V65 (δ=5,6,7) CT3,SS400

6m, 9m, 12m

15.680

10

Thép góc V70,V75  (δ=5,6,7,8,9) CT3,SS400

6m, 9m, 12m

15.680

11

Thép góc V80,V90  (δ= 6,7,8,9)  CT3, SS400

6m, 9m, 12m

15.680

12

Thép góc  V100x100 (δ=6,7,8,10)CT3,SS400

6m, 9m, 12m

15.860

13

Thép góc V100, V90(δ=8,9,10)           SS540

6m , 12m

15.950

14

Thép góc V120 =>V130 (δ=8,9,10,12)SS400

6m, 9m, 12m

15.860

15

Thép góc V120 =>V130 (δ=8,9,10,12)SS540

6m, 9m, 12m

15.950

16

Thép góc V130x130x15                   SS540

6m, 12m

17.050

17

Thép góc V150 => V175 (δ=12,15) SS400

6m, 12m

18.850

18

Thép góc V200 (δ=12,15,20)           SS400

12m

18.950

19

Thép góc V150 => V175 (δ=12,15) SS540

       12m

21.080

20

Thép góc V200 (δ=12,15,20)           SS540

12m

21.560

THÉP CHỮ H, CHỮ A , THÉP CHỮ C, U, I  (CÁN NÓNG)

1

Thép chữ H100 => H180       CT3, SS400

6m, 12m

16.900

2

Thép chữ H200 => H300       CT3, SS400

6m, 12m

16.950

3

Thép chữ H400 => H800        CT3, SS400

6m, 12m

16.800

4

Thép chữ I 100 => I150       CT3, SS400

6m, 12m

16.360

5

Thép chữ I 200 => I400         CT3, SS400

6m, 12m

16.260

6

Thép chữ A 170 x 12000         CT3, SS400

12m

16.150

7

Thép chữ A 220 x 12000         CT3, SS400

12m

16.150

8

Thép chữ U80 => U120        CT3, SS400

6m

15.600

9

Thép chữ U140 => U160      CT3, SS400

6m

16.300

10

Thép chữ U180 => U200      CT3, SS400

6m, 12m

16.600

11

Thép chữ  U200 => U300      CT3, SS400

6m, 12m

16.600

12

Thép chữ  U400 => U800      CT3, SS400

6m, 12m

16.600

THÉP XÀ GỒ (CÁN NGUỘI), TÔN LỢP MÁI, TÔN TẤM.

1

Xà gồ C 80x40x20 (δ=1,2 - 3)         SS400

Theo y/cầu

15.250

2

Xà gồ C 100x46x20 (δ=1,2 - 4)       SS400

Theo y/cầu

15.050

3

Xà gồ C 120x52x20 (δ=1,2 - 4)       SS400

Theo y/cầu

15.050

4

Xà gồ mạ kẽm U150 đến U200 (δ=2 - 4)

Theo y/cầu

17.750

5

Xà gồ U 80x40      (δ=1,2 - 3)         SS400

Theo y/cầu

14.950

6

Xà gồ U 100x46    (δ=1.5 - 2.5)      SS400

Theo y/cầu

14.800

7

Xà gồ U 120x50     (δ=1.5 - 3)        SS400

Theo y/cầu

14.800

8

Xà gồ U150, U160, U180, U200, U220

Theo y/cầu

15.150

9

Xà gồ mạ kẽm U150 đến U200 (δ=2 - 4)

Theo y/cầu

17.750

10

Tôn tấm 1500x6000 (δ=2  - 80)  Trung Quốc

Cắt theo y/c

Call

11

Tôn lợp mái (δ=2 li - 4.7 li )Múi+Giả ngói

Theo y/cầu

Call

( Bảng giá bán buôn thép các loại cấp cho dự án, cấp cho đại lý, cấp cho các công trình có hiệu lực từ ngày 01 tháng 08 năm 2013, hết hiệu lực khi có quyết định giá mới ).

  Ghi chú :

  1 -  Báo giá trên đã bao gồm thuế GTGT 10%. (ĐVT : Triệu đồng / tấn)

  2 - Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất.

  3 - Thép hộp và xà gồ các loại có đầy đủ CO, CQ.

xaydung24.com sử dụng  phần mềm phát triển web trực tuyến của Hệ thống CIINS.
Bạn có thể thuê lại, mua từng phần hoặc mua trọn góixaydung24.com
   Liên hệ :nvsanguss@gmail.com  // 0982069958 ( Mr. sáng )

tin công nghệ | tin kinh tế | Tin xây dựng | máy lọc nước | sàn gỗ công nghiệp | sàn gỗ tự nhiên