• Cổng nhôm đúc
    cổng nhôm đúc,Cửa nhôm đúc,cổng nhà biệt thự
    www.cuanhomduc.com
  • Sản xuất cổng nhôm đúc
    Sản xuất Cổng nhôm đúc,cổng biệt thự đẹp,cổng nhà đẹp
    www.congnhadep.com
  • Hàng rào nhôm đúc
    Hàng rào nhôm đúc,hàng rào biệt thự,hàng rào hợp kim nhôm
    www.hangraonhomduc.com
  • Cầu thang nhôm đúc
    Cầu thang nhôm đúc,lan can cầu thang nhôm đúc,cầu thang biệt thự
    www.cauthangnhomduc.com

Báo giá vật liệu xây dựng trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh

Ghi chú

STTTên hàng - Quy cáchĐơn
vị
tính
Tiêu chuẩn kỹ thuậtĐơn giá bán chưa có thuế giá trị gia tăng
ITHÉP XÂY DỰNG     
ATổng Công ty Thép Việt Nam    
 Thép cuộn   
1Đường kính 6mm CT3*TấnTCVN 4399:200815,977,188
2Đường kính 7mm - 8mm CT3*"15,927,188
3Đường kính 10mm - 20mmm CT3*"16,195,938
 Thanh trơn   
4Đường kính 10mm CT3TấnTCVN 4399:200816,321,563
5Đường kính 12mm - 25mmm CT3"16,321,563
 Thanh vằn   
6Đường kính 10mm CT5-SD295TấnTCVN 1651-2:200816,054,375
7Đường kính 12 - 32mm CT5-SD295"15,935,625
8Đường kính 36mm CT5-SD295"16,191,563
9Đường kính 10mm (Quencing) SD390"16,062,188
10Đường kính 12 - 32mm (Quencing) SD390"15,925,000
11Đường kính 12 - 36mm SD390"16,080,938
12Đường kính 40-43mm SD390"16,327,500
13Đường kính 10mm Gr60"16,403,438 
14Đường kính 12 - 32mm Gr60"16,280,938 
15Đường kính 36 - 43mm Gr60"16,527,500
 Thép góc (CT3)  
1625 x 25 x (2,5 - 3mm)Tấn TCVN 1656:1993, TCVN 7571-1:2006, TCVN 7571-2:2006, TCVN 7571-5:200616,049,922
1730 x 30 x (2,5 - 3mm )"16,049,922
1840 x 40 x (2,5 - 4mm)"16,049,922
1950 x 50 x (3 - 5mm)"16,049,922
2060 x 60 x 5mm"16,049,922
2163 x 63 x (4 - 6mm)"16,049,922
2265 x 65 x (4 - 6mm)"16,049,922
2370 x 70 x (5 - 7mm)"16,012,422
2475 x 75 x (5 - 9mm)"16,012,422
2590 x 90 x( 8 - 9mm)"15,987,422
26100 x 100 x 10mm"15,987,422
 Công ty cổ phần Thép Việt (sản phẩm thép POMINA)    
27Thép cuộn 6mm SWRM20TấnTCVN 1765-75
TCVN 1651-85
15,884,375
28Thép cuộn 8mm SWRM20"15,871,875
29Thép cuộn 10mm SWRM20"16,015,625
30Thép thanh vằn 10mm - SD 390"


TCVN 6285:1997
15,853,125
31Thép thanh vằn 12mm ÷ 32mm-SD390 "15,740,625
32Thép thanh vằn 36mm - 40mm SD390 "16,048,125
33Thép thanh vằn 10mm Gr 60"16,208,438
34Thép thanh vằn 12mm ÷ 32mm Gr60 "16,085,938 
35Thép thanh vằn 36mm - 40mm Gr60 "16,368,438
36Thép thanh vằn 10mm SD490"16,358,438
37Thép thanh vằn 12mm - 32mm SD490"16,235,938
38Thép thanh vằn 36mm - 40mm SD490"16,518,438
39Thép thanh vằn 10mm BS460B"16,358,438
40Thép thanh vằn 12mm - 32mm BS460B"16,235,938
41Thép thanh vằn 36mm - 40mm BS460B"16,518,438
      
IIXI MĂNG    
ACông ty cổ phần Xi măng FICO Tây Ninh    
42Xi măng PCB 40baoTCVN 6260:199771,331
43Xi măng PCB 40 xátấn1,365,000
BCông ty TNHH Xi măng HOLCIM Việt Nam    
 Xi măng PCB 40 TCVN 6260:1997 
44_Giá giao tại Cát Lái, quận 2bao72,929
45_Giá giao tại Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, Cần Giờ, Quận 7"72,929
46Xi măng PCB 40 xá
(giá giao tại TP.HCM)
tấn1,436,818
CCông ty TNHH MTV Xi Măng Hạ Long    
47Xi măng PCB 40baoTCVN 6260:199765,811
DCông ty cổ phần Xi măng Công Thanh    
 Xi măng PCB 40 TCVN 6260:1997 
48_Giá giao tại quận 6, Bình Tân, huyện Bình Chánh, Hóc Môn, Củ Chi, Nhà Bè, Cần Giờbao70,004 
49_Giá giao tại các quận, huyện còn lại"69,526
ECông ty cổ phần Xi măng Hà Tiên 1    
50Xi măng PCB 40baoTCVN 6260:199771,786
      
IIIDÂY - CÁP ĐIỆN    
 Công ty CP Dây Cáp điện Việt Nam (CADIVI)    
 Dây điện ruột đồng   
51CV-1-750V (7/0.425)mTCVN 6610-4:20003,060
52CV-1,25 -750V (7/0.45)"3,648
53CV -1,5-750V (7/0.52)"4,236
54 CV -2 -750V (7/0.6)"5,376
55CV -2.5 -750V (7/0.67)"6,588
56CV -3,0- 750V (7/0.75)"7,788
57CV -3,5- 750V (7/0.8)"9,000
58CV -4-750 ( 7/0.85)"9,984
59CV -5-750 V (7/0.95)"12,720
60CV- 10-750V (7/1.35)"24,360
61CV -14- 750 V (7/1.6)"32,760
62CV -25-750V(7/2.14)"57,840
63CV -50-750V(19/1.8)"111,600 
64CV -75-750V(19/2.25)"172,200
65CV -100-750V(19/2.6)"229,080
66CV -240-750V(61/2.25)"550,440
67CV -300-750V(61/2.52)"688,920
 Cáp điện lực 4 ruột đồng cách điện XLPE- vỏ bọc PVC(CXV -(3+1)R - 0,6/1KV   
68_ 3 x 38 + 1 x 22m 327,720
69_ 3 x 50 + 1 x 25" 420,120
70_ 3 x 70 + 1 x 35" 581,520
71_ 3 x 95 + 1 x 50" 801,480
72_ 3 x 120 + 1 x 60" 980,760
73_ 3 x 150 + 1 x 95" 1,328,280
74_ 3 x 185 + 1 x 120" 1,596,600
75_ 3 x 200 + 1 x 100" 1,645,800
76_ 3 x 240 + 1 x 120" 2,013,240
77_ 3 x 300 + 1 x 150" 2,540,280
 Cáp điện lực 4 ruột đồng cách điện XLPE - vỏ bọc PVC, giáp băng 2 lớp băng thép (CXV/DSTA -(3+1)R - 0,6/1KV   
78_ 3 x 38 + 1 x 22m 350,520
79_ 3 x 50 + 1 x 25" 466,080
80_ 3 x 70 + 1 x 35" 634,920
81_ 3 x 95 + 1 x 50" 866,040
82_ 3 x 120 + 1 x 60" 1,053,960
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
83_ 3 x 150 + 1 x 95" 1,416,360
84_ 3 x 185 + 1 x 120" 1,696,080
85_ 3 x 200 + 1 x 100" 1,746,960
86_ 3 x 240 + 1 x 120" 2,128,800
87_ 3 x 300 + 1 x 150" 2,676,720
 Dây đồng trần xoắn   
88_ Tiết diện > 4mm2    đến = 11 mm2   kg 244,680
89_ Tiết diện > 11mm2    đến = 50 mm2   " 241,920
90_ Tiết diện > 50 mm2" 242,400
 Cáp điện kế 2 ruột đồng cách điện PVC - vỏ bọc PVC giáp 1 lớp băng nhôm (DK-CVV- 2R-0,6/1KV)   
91_ 2 x 11 mm2  m 66,600
92_ 2 x 22 mm2  " 118,680
93_ 2 x 38 mm2  " 190,560
 Cáp điện kế 4 ruột đồng cách điện PVC - vỏ bọc PVC, giáp 1 lớp băng nhôm (DK-CVV- (3 + 1)R- 0,6/1KV)   
94_ 3 x 22 +1 x 11 mm2m 202,320
95_ 3 x 38 +1 x 22 mm2" 338,160
 Cáp duplex 2 ruột đồng, bọc 2 ruột cách điện PVC (Du-CV-2R- 0,6/1KV)   
96_ 2 x 11 mm2  m 52,680
97_ 2 x 22 mm2  " 106,800
 Cáp Quadruplex 4 ruột đồng, bọc 4 ruột đồng cách điện PVC (Qu-CV-4R- 0,6/1KV)   
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
98_ 4 x 11 mm2  m 104,400
99_ 4 x 22 mm2  " 209,760
100_ 4 x 38 mm2  " 347,760
 Cáp trung thế 3 ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC, mỗi ruột có 1 lớp băng đồng [CXV/SE- 3R- 12/20 (24) KV cách điện 5.5mm]   
101_ 3 x 50 mm2  m 636,120
102_ 3 x 240 mm2  " 2,252,280
 Cáp trung thế 3 ruột đồng, giáp 2 lớp băng thép, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC mỗi ruột có 1 lớp băng đồng [CXV/SE- DSTA 3R- 12/20 (24) KV cách điện 5.5mm]   
103_ 3 x 50 mm2  m 719,640
104_ 3 x 240 mm2  " 2,423,640
 Dây nhôm trần lõi thép các loại   
105_ >50 đến = 95 mm2kg 66,528
106_ >95 đến = 240 mm2" 68,112
 Cáp xoắn vặn hạ thế (LV - ABC - 0,6 / 1KV ruột nhôm)   
107_ 4 x 70 mm2  m 87,120
108_ 4 x 95 mm2  " 118,305
109_ 4 x 120 mm2  " 140,877
 Cáp trung thế treo ruột nhôm lõi thép, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC: [AsXV-1R-12/20 (24)KV cách điện 5.5mm]    
110_ 120 mm2  m 76,032
111_ 240 mm2  " 124,641
      
IVỐNG CỐNG BÊ TÔNG LY TÂM    
 Công ty TNHH Xây dựng Công trình Hùng Vương     
 Ống cống rung - ép dài 2,5m (H30-HK80)   
112_Đk 300  mdTCXDVN 391:2007241,160
113_Đk 400 "305,841
114_Đk 500  "425,303
115_Đk 600  "476,925
116_Đk 700  "619,641
117_Đk 800  "742,040
118_Đk 900  "976,234
119_Đk 1000  "1,111,004
120_Đk 1200  "1,824,079
121_Đk 1500  "2,544,640
122_Đk 1800  "3,582,668
123_Đk 2000  "4,113,323
 Cống hộp rung ép   
124_ 1,0 x 1,0 mmdTCXDVN 391:20072,950,486
125_ 1,2 x 1,2 m"3,319,754
126_ 1,6 x 1,6 m"5,077,327 
127_ 1,6 x 2,0 m"6,631,583
128_ 2,0 x 2,0 m"7,649,068
129_ 2,5 x 2,5 m"11,783,965
130_ 3,0 x 3,0 m"15,970,547
131_ 2 x ( 1,6 x 1,6 ) m"8,757,395
132_ 2 x ( 1,6 x 2,0 ) m"11,600,692
133_ 2 x ( 2,0 x 2,0 ) m"14,236,536
134_ 2 x ( 2,5 x 2,5 ) m"21,834,194
135_ 2 x ( 3,0 x 3,0 ) m"31,277,129
 Cống ly tâm dài từ 1m đến 4 m (H30-HK80)   
136_ Đk 300mdTCXDVN 391:2007272,840
137_ Đk 400"347,268
138_ Đk 500 d 6 cm"477,361
139_ Đk 600 d 6 cm"528,607
140_ Đk 700 d 8 cm"690,145
141_ Đk 800"840,328
142_ Đk 900"1,111,015
143_ Đk 1000 "1,240,419
144_ Đk 1200"2,084,188
145_ Đk 1250 2,195,134
146_ Đk 1500"2,868,844
147_ Đk 1800"4,049,563
148_ Đk 2000"4,676,356 
 Cống quay ly tâm kết hợp rung dài từ 1m đến 4m   
149_ Đk 200md 285,818
150_ Đk 300" 299,330
151_ Đk 400" 374,368
152_ Đk 600" 595,435
153_ Đk 800" 1,041,053
154_ Đk 1000" 1,557,833
155_ Đk 1200" 2,253,438
156_ Đk 1500" 3,314,135
157_ Đk 2000" 4,851,633
      
VGẠCH CÁC LOẠI    
ACông ty CP Đầu tư Xây dựng & Vật liệu Đồng Nai (DNC)    
 Nhà máy gạch Tuynel Long Thành   
 Gạch ống 4 lỗ 8 x 8x 18 và gạch đinh 2 lỗ 4 x 8 x18 (loại 1) TCVN 6355:1998 
158   + Giá giao tại nhà máyviên570
159   + Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Thủ Đức"669
160   + Giá giao tại khu vực Q.1, Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận"675
161   + Giá giao tại khu vực Q.3, 4, 5, 6, 10, 12, Bình Tân, Tân Bình, Tân Phú"681
162   + Giá giao tại khu vực Q.8, Hóc Môn"686
163   + Giá giao tại khu vực Q.7, Bình Chánh, Củ Chi"706 
164   + Giá giao tại khu vực Nhà Bè"765
 Ngói lợp ITALY-DNC (mã 01; 02; 06; 07; 11)   
165   + Giá giao tại nhà máyviên 7,515
166   + Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Thủ Đức" 8,194
167   + Giá giao tại khu vực Q.1, Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận" 8,457
168   + Giá giao tại khu vực Q.3, 4, 5, 6, 10, 12, Bình Tân, Tân Bình, Tân Phú" 8,495
169   + Giá giao tại khu vực Q.8, Hóc Môn" 8,495
170   + Giá giao tại khu vực Q.7, Bình Chánh, Củ Chi, Nhà Bè" 8,547
 Ngói nóc; Ngói rìa ITALY-DNC   
171   + Giá giao tại nhà máyviên 14,365
172   + Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Thủ Đức" 15,042
173   + Giá giao tại khu vực Q.1, Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận" 15,303
174   + Giá giao tại khu vực Q.3, 4, 5, 6, 10, 12, Bình Tân, Tân Bình, Tân Phú" 15,342
175   + Giá giao tại khu vực Q.8, Hóc Môn" 15,348
176   + Giá giao tại khu vực Q.7, Bình Chánh, Củ Chi, Nhà Bè" 15,394
BCông ty TNHH CPAC Monier Việt Nam    
177Ngói chínhviên 9,917
178Ngói nóc" 19,835 
179Ngói ghép hai" 24,793
180Ngói rìa" 19,835
181Ngói cuối rìa" 24,793
182Ngói cuối nóc" 28,925
183Ngói cuối mái" 28,925
184Ngói ghép ba" 34,710
185Ngói ghép bốn" 34,710
CCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất Vật liệu Xây dựng Sao Việt Nhật   
186Ngói lợp chính (425x340 mm)viênTCVN 4313:19958,925
187Ngói nóc (3.3 viên/md)"14,050
188Ngói cuối nóc (3.3 viên/md)"18,182
189Ngói cuối mái (3.3 viên/md)"18,182
190Ngói rìa (3 viên/md)"14,050
191Ngói rìa đuôi (3 viên/md)"18,182
192Ngói chạc 2 (góc vuông)"24,794 
193Ngói chạc 3Y & T"26,446
194Ngói chạc 4"28,925
195Ngói ghép"24,794
      
VIĐÁ     
 Công ty cổ phần Đá Núi Nhỏ    
196Đá 0 x 4 (đúng cấp phối)m3 140,250
197Đá 1 x 2" 189,189
198Đá 4 x 6" 145,275
199Đá 5 x 7 " 129,158
200Đá mi" 105,860
201Đá xô bồ" 90,000 
      
VIICÁT    
202Cát xây dựng m3 157,080
203Cát thường " 111,600
204Cát san lấp" 70,800
VIIIGỖ    
205Gỗ thông cốp pha dài trên 3,5mm3 3,810,000
206Gỗ xẻ nhóm 4 dài dưới 3mm3 6,360,000
207Cừ tràm đk 80-100 dài 4,5mcây 12,000 
208Cừ tràm đk 100-120 dài 4,0mcây 13,000
209Cây chống (bạch đàn)cây 13,000
      
IXBÊ TÔNG NHỰA NÓNG    
 Công ty Quản lý Công trình giao thông Sài Gòn; Công ty TNHH TM DV Vận tải Xây dựng Giao Thông T&T    
210Bê tông nhựa nóng hạt thôtấn TCVN 249:19981,159,045
211Bê tông nhựa nóng hạt trungtấn 1,169,046
212Bê tông nhựa nóng hạt mịntấn 1,179,048
XNHỦ TƯƠNG     
ACông ty TNHH Colas Việt Nam    
213Nhủ tương CRS-1TấnASTM D239712,109,783
214Nhủ tương CRS-2"12,679,553
215Nhủ tương ECM 60"11,458,560
216Nhủ tương CSS-1"12,503,104
217Nhủ tương CSS-1h"12,325,335
BLiên doanh Nhà máy nhựa đường Nhũ tương M.T.T    
218Nhủ tương CRS-1TấnASTM D2397-0512,554,891
219Nhủ tương CRS-2"13,089,777
220Nhủ tương CSS-1h"13,403,245
XINHỰA ĐƯỜNG    
ACông ty TNHH Nhựa đường Petrolimex    
221Nhựa đường đặc nóng 60/70tấn 14,050,000
222Nhựa đường phuy 60/70" 14,550,000
223Nhựa đường Polime" 26,039,205
BLiên doanh Nhà máy nhựa đường Nhũ tương M.T.T    
224Nhựa đường lỏng MC70tấnAASHTO:M8223,112,159
225Nhựa đường đặc nóng 60/70"13,431,818
      
XIIBÊ TÔNG TƯƠI     
ACông ty CP Đầu tư Xây dựng & Vật liệu Đồng Nai (DNC)    
 Chi phí bơm: 70.000 đ/m3 đối với khối lượng bơm > 25m3 và 1,800,000 đ/ca đối với khối lượng bơm < 25m3, độ sụt 8 ± 2 TCVN 3118:1998 
226Bê tông mác 150m3821,363
227Bê tông mác 200"865,463
228Bê tông mác 250"917,831
229Bê tông mác300"975,713
BCông ty TNHH XD - TM - DV Hoàng Sở    
 Chi phí bơm: 95.000 đ/m3 đối với khối lượng bơm >20m3 và 2.000.000 đ/ca đối với khối lượng bơm <20m3, độ sụt 10 ± 2 TCVN 3106:1993 
230Bê tông mác 200m3897,273
231Bê tông mác 250m3945,000
232Bê tông mác 300m3992,727
CCông ty TNHH Xi măng HOLCIM Việt Nam    
 Chi phí bơm: 81.818 đ/m3 đối với khối lượng bơm > 20m3 và 2.000.000 đ/cađối với khối lượng bơm 1 lần < 20m3, độ sụt 10 ± 2 TCVN 3106:1993 
233Bê tông mác 200m3930,000
234Bê tông mác 250m3970,001
235Bê tông mác 300m31,010,000
236Bê tông mác 350m31,060,000
237Bê tông mác 400m31,110,000
XIIICỌC BÊ TÔNG CỐT THÉP    
ACông ty cổ phần Beton 6    
 Cọc vuông BTCT (bê tông đá 1x2 M300)   
238Cọc BTCT 0,25 x 0,25 x 24m (8mN1+ 8mB2 + 8mB1) Sắt chủ 4Φ16 (AII) - đai Φ6 hộp đầu cọc 8lymdTCVN 788:2008302,414
239Cọc BTCT 0,30 x 0,30 x 30m (10mN1+ 10mB2 + 10mB1) Sắt chủ 4Φ18(SD390) - đai Φ6 hộp đầu cọc 8lymd397,220
240Cọc BTCT 0,35 x 0,35 x 36m (12mN1+ 12mB2 + 12mB1) Sắt chủ 4Φ22(SD390) - đai Φ6 hộp đầu cọc 10lymd540,524
241Cọc BTCT 0,40 x 0,40 x 36m (12mN1+ 12mB2 + 12mB1) Sắt chủ 8Φ20(SD390) - đai Φ6 hộp đầu cọc 10lymdTCVN 788:2008672,698
 Cọc vuông BTCT DƯL - BTTA (bê tông đá 1x2 M500)  
242Cọc BTTA 0,25 x 0,25 x 24m (8mN1+ 8mB2 + 8mB1) cáp chủ 4Φ7,1ly - đai Φ6 hộp đầu cọc 8lymd256,093 
243Cọc BTTA 0,30 x 0,30 x 30m (10mN1+ 10mB2 + 10mB1) cáp chủ 4Φ9ly - đai Φ6 hộp đầu cọc 8lymd344,878
244Cọc BTTA 0,35 x 0,35 x 36m (12mN1+ 12mB2 + 12mB1) cáp chủ 8Φ7,1ly - đai Φ6 hộp đầu cọc 10lymd441,104
245Cọc BTTA 0,40 x 0,40 x 36m (12mN1+ 12mB2 + 12mB1) cáp chủ 4Φ12,7ly - đai Φ6 hộp đầu cọc 10lymd583,254
BCông ty TNHH XD - TM - DV Hoàng Sở    
246Cọc BTCT 250 x 250 (Thép chính: 4 cây sắt Φ16, thép đai lò xo Φ6; hộp đầu cọc: 200x200x70x5; hàn nối cọc: thép L50, mác bê tông 250)mdTCVN 788:2008285,811
247Cọc BTCT 300 x 300 (Thép chính: 4 cây sắt Φ18, thép đai lò xo Φ6; hộp đầu cọc: 250x250x100x5; hàn nối cọc: thép L50, mác bê tông 300)md384,094
XIVTRỤ ĐÈN    
ACông ty cổ phần Cơ Khí Điện Lữ Gia    
 Trụ sau khi gia công nhúng kẽm, không boulon móng trụ  BS5649; EN40 
248Trụ tròn bát giác côn cao 8m (Φ đáy 191mm, Φ ngọn 60mm, 4mm)trụ2,484,250
249Trụ tròn bát giác côn cao 9m (Φ đáy 191mm, Φ ngọn 60mm, 4mm)"BS5649; EN402,787,300
250Trụ tròn bát giác côn cao 10m (Φ đáy 191mm, Φ ngọn 60mm, 4mm)"3,085,600
251Trụ tròn bát giác côn cao 11m (Φ đáy 191mm, Φ ngọn 60mm, 4mm)"3,350,650
252Trụ tròn bát giác côn cao 12m (Φ đáy 210mm, Φ ngọn 60mm, 4mm)"3,894,050
BCông ty TNHH SX-TM&XD Thiên Minh    
 Trụ sau khi gia công nhúng nóng, đế trụ 400mm x 400mm x 12mm + 4 gân tăng cường dày 6mm BS5649; EN40 
253Trụ thép bát giá côn liền cần đơn cao 12m x 4mm (dày 4mm, đáy Φ 191, Φ ngọn 60mm)trụ7,950,000
254Trụ thép bát giá côn liền cần đơn cao 11m x 4mm (dày 4mm, đáy Φ 163, Φ ngọn 56mm)"14
255Trụ thép bát giá côn liền cần đơn cao 11m x 3.5mm (dày 4mm, đáy Φ 163, Φ ngọn 56mm)"7,100,000
256Trụ thép bát giá côn liền cần đơn cao 10m x 4mm (dày 4mm, đáy Φ 175, Φ ngọn 56mm)"7,000,000
257Trụ thép bát giá côn liền cần đơn cao 10m x 3.5mm (dày 4mm, đáy Φ 175, Φ ngọn 56mm)"6,850,000
XVTÔN     
 Tôn lạnh khổ 1,07m hữu dụng 1m (9 sóng)    
2580,35 mmm 48,000
2590,4 mm" 56,000
2600,45 mm" 64,000
2610,5 mm" 70,000
 Tôn kẽm khổ 1,07m hữu dụng 1m (9 sóng)    
2620,3 mmm 35,238
2630,35 mm" 40,952
2640,4 mm" 44,761
2650,45 mm " 48,571
XVICỬA GỖ    
ACông ty cổ phần Sản xuất & Trang trí Mộc Hòa Bình     
 Cửa gỗ Xoan đào (Việt Nam)-tương đương gỗ nhóm 4 (1 bộ)   
266Panô gỗ đặc lá xách, Panô kiểu m2 1,958,400
267Gỗ đặc, carô Panô gỗ " 1,759,500
268Gỗ đặc cánh dày 40mm, Panô gỗ phức tạp " 2,034,900
 Cửa gỗ Căm xe (Myanmar) - tương đương gỗ nhóm 2 (1 bộ)   
269Panô gỗ đặc lá xách, Panô kiểu m2 2,402,100
270Gỗ đặc, carô Panô gỗ " 2,164,950
271Gỗ đặc cánh dày 40mm, Panô gỗ phức tạp" 2,493,900
 Cửa gỗ kính Xoan đào (Việt Nam) -tương đương gỗ nhóm 4 (1 bộ)   
272Cánh gỗ đặc dầy 40mm panô kính đơn giản m2 1,547,595
273Gỗ đặc, carô kính trong 5mm " 1,598,850
274Gỗ đặc, panô, carô kính trong 5mm " 1,790,100
 Cửa gỗ kính Căm xe (Myanmar) - tương đương gỗ nhóm 2 (1 bộ)   
275Cánh gỗ đặc dầy 40mm panô kính đơn giảnm2 1,862,010 
276Gỗ đặc, carô kính trong 5mm " 1,920,150
277Gỗ đặc, panô, carô kính trong 5mm" 2,172,600
BCông ty cổ phần GOSACO    
278Cửa dày 36mm, hai mặt ốp MDF 9mm kháng ẩm, phủ veneer, Khung xương bằng gỗ tẩm sấy chống cong vênh, nứt tét, loại trừ mối mọt vĩnh viễn (loại Xoan đào, Beech, Căm xe, Sồi, Ash)m2 750,000 
279Cửa gỗ dày 36mm, đố cửa bằng gỗ ghép phủ veneer, chỉ nổi, Pano dày 18mm bằng gỗ ghép hoặc MDF kháng ẩm phủ veneer (loại Xoan đào, Beech, Căm xe, Sồi, Ash)" 850,000
280Cửa dày 36mm, Pano dày 18mm bằng gỗ ghép hoặc MDF kháng ẩm phủ veneer (loại Xoan đào, Beech, Căm xe, Sồi, Ash)" 1,150,000
XVIIVẢI ĐỊA KỸ THUẬT    
ACông ty cổ phần SX TM Liên Phát    
 Vải địa kỹ thuật Polyfelt TS (Hà Lan), sợi dài liên tục, 100%PP chính phẩm, ổn định hóa UV   
281Polyfelt TS 20 - 4 m x 250mm2 10,871
282Polyfelt TS 30 - 4 m x 225m" 13,147
283Polyfelt TS 40 - 4 m x 200m" 14,833
284Polyfelt TS 50 - 4 m x 175m" 15,918
285Polyfelt TS 60 - 4 m x 135m" 20,215
286Polyfelt TS 65 - 4 m x 125m" 22,611
287Polyfelt TS 70 - 4 m x 100m" 26,025
288Polyfelt TS 80 - 4 m x 90m" 31,916
BCông ty TNHH Hoàng Minh    
 Vải địa kỹ thuật không dệt sợi dài liên tục 100%PP chính phẩm do hãng Royal TenCate (Hà Lan) sản xuất   
289Polyfelt TS 20 (9.5kN/m)m2 9,371
290Polyfelt TS 30 (11.5kN/m)" 11,192
291Polyfelt TS 40 (13.5kN/m)" 12,852
292Polyfelt TS 50 (15.0kN/m)" 14,084
293Polyfelt TS 60 (19.0kN/m)" 17,270
294Polyfelt TS 65 (21.5kN/m)" 19,439
295Polyfelt TS 70 (14.0kN/m)" 21,527
XVIIIRỌ ĐÁ    
ACông ty cổ phần SX TM Liên Phát    
 Thép mạ kẽm trung bình >50/m2. Rọ và thảm đá bọc nhựa PVC, loại P8 (8 x 10) cm TCVN 2053:1993 
296Dây đan 2,2- 3,2 dây viền 2,7 - 3,7m247,687
297Dây đan 2,4- 3,4 dây viền 2,7 - 3,7m253,683
298Dây đan 2,7- 3,7 dây viền 3,4 - 4,4m261,884
 Thép mạ kẽm trung bình >50/m2. Rọ và thảm đá bọc nhựa PVC, lọai P10 (10 x 12) cm  
299Dây đan 2,2- 3,2 dây viền 2,7 - 3,7m2TCVN 2053:199342,359
300Dây đan 2,4- 3,4 dây viền 2,7 - 3,7m248,878
301Dây đan 2,7- 3,7 dây viền 3,4 - 4,4m254,771
BCông ty TNHH Hoàng Minh    
302Rọ đá bọc PVC 2x1x0,3 (2.2/3.3 - P8) 5.8m2/cáim2TCVN 2053:199340,261
303Rọ đá bọc PVC 2x1x0.5 (2.2/3.3 - P8) 7.5 m2/cái"40,074
304Rọ đá bọc PVC 2x1x0.5 (2.7/3.8 - P10) 7.5 m2/cái"53,105
305Rọ đá bọc PVC 2x1x1 (2.7/3.8 - P10) 11 m2/cái"56,435
306Rọ đá bọc PVC 2x4x0.3 (2.2/3.3 - P8) 21.4 m2/cái"TCVN 2053:199340,074
307Rọ đá bọc PVC 2x5x0.3 (2.2/3.3 - P8) 26.6 m2/cái"40,074
308Rọ đá bọc PVC 2x6x0.3 (2.2/3.3 - P8) 31.8 m2/cái"40,074
XIXSƠN GIAO THÔNG    
 Công ty TNHH Yên Sinh    
309Bột sơn màu trắng, vàng - hiệu Calmax - Taiwan (20% hạt phản quang)tấn 22,639,448
310Sơn lót (YH-P02)tấn 73,335,422
311Đinh phản quang mắt mèo (các màu)viên 132,300
312Đinh phản quang bằng nhựa (các màu)viên 75,176
313Keo dán BITUMINOUS ADHESIVEkg 140,391
314Keo dán MEGAPOXYkg 238,000
XXNẮP HỐ GA    
 Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thiên Phát   
 Bộ khung và nắp hố ga (khung vuông dương, nắp tròn) bằng gang cầu (khung: 900 x 900, nắp đk 650   
31512,5 tấnbộ 3,486,166
31625 tấn" 3,735,177
31740 tấn" 4,233,202
31860 tấn" 4,731,226
31990 tấn" 5,478,260
 Bộ khung và nắp hố ga (khung vuông âm, nắp tròn) bằng gang cầu (khung: 850 x 850, nắp đk 650   
32012,5 tấnbộ 2,739,130
32125 tấn" 3,237,154
32240 tấn" 3,735,177 
32360 tấn" 4,332,806
32490 tấn" 4,731,226
 Bộ khung và nắp hố ga (khung tròn, nắp tròn) bằng gang cầu (khung: 850 x 90, nắp đk 630   
32512,5 tấnbộ 2,589,723
32625 tấn" 3,137,550
32740 tấn" 3,486,166
32860 tấn" 3,984,190
32990 tấn" 4,482,213 
 Bộ khung và nắp hố ga (khung vuông, nắp vuông) bằng gang cầu (khung: 850 x 850, nắp 740 x 740   
33012,5 tấnbộ 3,585,771
33125 tấn" 3,884,585
33240 tấn" 4,283,004
33360 tấn" 5,478,260
33490 tấn" 5,577,865
 Song chắn rác gang cầu 500 x 350 x 30   
33512,5 tấnbộ 597,629
33625 tấn" 796,838
33740 tấn" 996,047
33860 tấn" 1,195,257
33990 tấn" 1,494,071
 Bộ song chắn rác bằng gang cầu (khung: 960 x 530, nắp 860 x 430)   
34012,5 tấnbộ 1,992,095
34125 tấn" 2,241,107
34240 tấn" 2,788,933
34360 tấn" 3,237,154
34490 tấn" 3,735,177
      
XXISƠN CÁC LOẠI    
ACông ty cổ phần Sơn Bạch Tuyết    
345Sơn Alkyd màu các loại: Đỏ, Tím, Đỏ nâu, Yamaha, Bạc (16kg)thùng 1,069,245
346Sơn Alkyd màu các loại: Đỏ, Tím, Đỏ nâu, Yamaha, Bạc (0,8kg)hộp 54,913
347Sơn Alkyd màu các loại: Đỏ, Tím, Đỏ nâu, Yamaha, Bạc (0,4kg)thùng 27,457
348Sơn chống rỉ (16kg)hộp 851,671
349Sơn chống rỉ (0,8kg)hộp 44,034
350Sơn Epoxy các màu kg 81,044
351Sơn nước (nội thất, 18 lít)thùng 317,127
352Sơn nước (nội thất, 3,5 lít)thùng 63,240
353Sơn nước (ngoài trời, 18 lít)thùng 352,086
354Sơn nước (ngoài trời, 3,5 lít)thùng 70,009
BCông ty TNHH Sơn TISON   
355Sơn nước phủ nội thất màu TS 99 (25kg, tương đương 18 lít)thùng 226,768
356Sơn nước phủ nội thất màu TS 99 (5kg, tương đương 3,8 lít)" 56,614
357Sơn nước phủ nội thất màu Tison (25kg, tương đương 18 lít)" 285,439
358Sơn nước phủ nội thất màu Tison (5kg, tương đương 3,8 lít)" 68,390
359Sơn chống thấm ngoại thất màu Super Coat (25kg, tương đương 18 lít)" 632,029
360Sơn chống thấm ngoại thất màu Super Coat (5kg, tương đương 3,8 lít)" 149,037
361Bột trét tường nội thất Yoko (40kg)bao 110,902 
362Bột trét tường ngoại thất Yoko (40kg)bao 142,404 
CCông ty TNHH Sơn NERO    
363Sơn Initi nội thất, 40 màu (3,8 lít)thùng 48,217
364Sơn Initi nội thất, 40 màu (18 lít)" 199,363
365Sơn Nero ngoại thất, 61 màu (3,8 lít)" 121,472
366Sơn Nero ngoại thất, 61 màu (18 lít)" 544,309
367Sơn lót chống kềm Modena ngoại thất (3,8 lít)" 144,654
368Sơn lót chống kềm Modena ngoại thất (18 lít)" 578,617
369Sơn dầu Nero trắng bóng (3 lít)" 184,527
370Sơn dầu Nero trắng bóng (18 lít)" 1,044,109
371Sơn dầu Nero màu bóng (3 lít)" 174,327
372Sơn dầu Nero màu bóng (18 lít)" 962,509
373Sơn dầu Nero chống rỉ (3 lít) 120,082
374Sơn dầu Nero chống rỉ (18 lít)" 654,654
375Bột trét tường Nero nột thất (40 kg)bao 102,927
376Bột trét tường Nero ngoại thất (40 kg)bao 137,236
DCông ty cổ phần KENEE Việt Nam    
377Sơn chống nóng chuyên dùng (5 lít)thùng  265,000
378Sơn chống nóng chuyên dùng (17 lít)" 842,273
379Sơn chống thấm (5 lít)" 330,000
380Sơn chống nóng - Trang trí - Chống rỉ (3 in 1, 5 lít)" 409,091 
381Sơn chống nóng - Trang trí - Chống rỉ (3 in 1, 17 lít)" 490,000
ECông ty cổ phần Công nghệ cao Việt - Nhật     
382Sơn nội thất chịu nước - WAP 2IN1 (24kg/18 lít)kg 17,250
383Sơn nội thất dễ chùi rữa, độ phủ cao - WAP 4IN1 (24kg/18 lít)" 26,000
384Sơn ngoại thất bền nước, dẽ lau chùi - WAP PRO 4IN1 (20kg/18 lít)" 28,788
385Sơn ngoại thất cao cấp - Bóng - WAP PRO 5IN1 (20kg/18 lít)" 78,182
386Sơn chống thấm đa năng (20kg/18 lít)" 44,500
387Sơn chống thấm hệ cao su (12kg/kiện)" 109,091
388Bột Mastic cao cấp Spamo nội thất (40kg/bao)" 3,840
389Bột Mastic cao cấp nội, ngoại thất (40kg/bao)" 5,112
XXIICHẤT CHỐNG THẤM    
ACông ty TNHH Sản xuất Thương mại Hưng Thành    
390_FOSTA - 04 (2 lít)thùng 86,580
391_FOSTA - 04 (5 lít)" 212,121
392_FOSTA - 04 (20 lít)" 831,169
393_FOSTA - 05 (1lít)lon 56,276
394_FOSTA - 05 (4lít)" 207,791
395_FOSTA - 05 (20lít)thùng 995,670
BCông ty Phát triển Công nghệ & Môi trường Á Đông    
396_SANKOTE HB-25 Extra (1 kg)lon 24,545
397_SANKOTE HB-25 Extra (3,5kg)lon 68,181
398_SANKOTE HB-25 Extra (18kg)thùng 238,181
CCông ty TNHH Bệnh học Công trình AMY    
399Chống thấm hố thang máy, tường trong tầng hầm (bao 25kg/bao)kg 18,364
400Chống thấm tầng hầm khu vực ẩm ướt (20kg/bao)" 28,818
401Chống thấm hồ bơi, hồ nước sinh hoạt (25kg/bao)" 29,000
402Chống thấm hồ nước, bể tự hoại, vách ngoại tầng hầm (22.5kg/bao)" 25,000
403Chống thấm sàn mái, sê nô, xử lý vết nứt châm chim (5kg/thùng)" 60,455
404Chống thấm sàn mái, sê nô, xử lý vết nứt châm chim (25kg/thùng)" 57,818
XXIIIBỒN NƯỚC INOX    
 Công ty cổ phần SX TM Tân Á Đại Thành    
 Bồn Đứng   
405500 L (Φ 770)bộ 1,673,127
4061000 L (Φ 960)" 2,573,454
4071500 (L Φ 1200)" 3,914,781
4082000 L (Φ 1200)" 5,246,372
4093000 L (Φ 1380)" 8,390,454
4105000 L (Φ 1380)" 12,638,181 
41110.000 L (Φ 1700)" 27,174,000
 Bồn ngang   
412500 L (Φ 770)bộ 1,853,918
4131000 L (Φ 960)" 2,807,127
4141500 (L Φ 1200)" 4,189,500
4152000 L (Φ 1200)" 5,526,627
4163000 L (Φ 1380)" 7,852,472
4175000 L (Φ 1380)" 12,355,636
41810.000 L (Φ 1700)" 25,939,964
XIVGẠCH MEN CÁC LOẠI    
 Công ty cổ phần Gạch Thanh Bình    
419Gạch bông 20 x20 (loại 1)m2 86,625
420Gạch xi măng khía 200 x 200 x 20m2 79,275
421Gạch xi măng khía 300 x 300 x 30m2 86,625
422Gạch bê tông tự chèn (TB 12) 300 x 300 x 50mm2 131,250
423Gạch tự chèn con sâu (TB 16,17) dày 55 mmm2 131,250
424Gạch tự chèn con sâu (TB 16,17) dày 50 mmm2 131,250
425Gạch bê tông tự chèn ba cạnh (TB 16) dày 55 mmm2 131,250
426Gạch trồng cỏ số 8 (TB 14) dày 70 mmm2 134,400
XXVĐÁ GRANITE    
 Công ty Công nghiệp và Xây dựng Sài Gòn (TNHH)    
  Đá Granite màu đỏ rubi (Bình Định), mã số 5600   
427_ Kích thước 600 x 600 x 20mmm2 820,000
428_ Kích thước 900 x 900 x 20mmm2 920,000
 Đá Granite màu đỏ (Bình Định), mã số 5602, màu đen (Phú Yên) mã số 5701, 5703   
429_ Kích thước 600 x 600 x 20mmm2 490,000
430_ Kích thước 900 x 900 x 20mmm2 570,000
 Đá Granite màu hồng, mã số 6101, 5902, 5702 và màu xám mã số 5801, 5802   
431_ Kích thước 600 x 600 x 20mmm2 400,000
432_ Kích thước 900 x 900 x 20mmm2 450,000
      
XXVITẤM TRẦN THẠCH CAO    
 Công ty TNHH Lafarge Boral Gypsum Việt Nam    
 Tấm thạch cao tiêu chuẩn Lagyp   
433Tấm thạch cao Lagyp (1210 x 2420 x 9 (SE))tấm  88,415
434Tấm thạch cao Lagyp (1220 x 2440 x 9 (TE))" 88,594
435Tấm thạch cao Lagyp (1220 x 2440 x 12,5 (TE))" 109,176
436Tấm thạch cao Lagyp (1220 x 2440 x 15 (TE))" 161,079
437Tấm thạch cao Lagyp (1200 x 2700 x 18" 292,628 
 Tấm thạch cao kỹ thuật Lagyp   
438Tấm thạch cao Lagyp Moistbloc (1210 x 2420 x 9 (SE))tấm  113,472
439Tấm thạch cao Lagyp Moistbloc (1220 x 2440 x 9 (TE))" 113,651
440Tấm thạch cao Lagyp Moistbloc (1220 x 2440 x 12,5 (TE))" 149,446
441Tấm thạch cao Lagyp Moistbloc (1220 x 2440 x 15 (TE))" 209,106
 Tấm thạch cao trang trí Lagyp   
442Tám tiêu chuẩn nhỏ Lagyp (605 x 1210 x 9)tấm  22,328
443Tám trang trí Lagyp_Col.Diamond (605 x 1210 x 9)" 26,014
444Tấm trang trí Lagyp_Col.Pearl (605 x 1210 x 9)" 26,014
445Tấm trang trí Lagyp_Art.Pankton (605 x 1210 x 9)" 26,471
446Tấm trang trí Lagyp_Nano Gyptex (300 x 600 x 9)" 10,700
 Tấm thạch cao thông trần LaGyp   
447Tấm thông trần tiêu chuẩn (450 x 450 x 9)tấm 195,682
448Tấm thông trần tiêu chuẩn (600 x 600 x 9)" 257,728
 Bột xử lý mối nối LaGyp   
449Bột xử lý mối nối LaGyp Easy Joint 90bao 112,636
 Khung trần nổi LaGyp FirelockTee   
450Thanh chính LaGyp FirelockTee (3660 x 24 x 38)thanh 36,272 
451Thanh phụ dài LaGyp FirelockTee (1220 x 24 x 28)" 10,691
452Thanh phụ ngắn LaGyp FirelockTee (610 x 24 x 28)" 5,632
453Thanh góc LaGyp FirelockTee (3660 x 24 x 24)" 21,763
 Khung trần chìm LaGyp SupraCeil   
454Thanh chính/phụ LaGyp SupraCeil (15 x 37 x 4000 x 0.5)thanh 51,832
* Ghi chú :
- Giá công bố trên là giá dùng để tham khảo trong quá trình xác định giá xây dựng công trình trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh.
- Các số thứ tự từ I đến XX áp dụng cho Giá vật liệu xây dựng tháng 12 năm 2011; Các số thứ tự từ XXI đến XXXVIII áp dụng cho Giá vật liệu xây dựng quý IV năm 2011

xaydung24.com sử dụng  phần mềm phát triển web trực tuyến của Hệ thống CIINS.
Bạn có thể thuê lại, mua từng phần hoặc mua trọn góixaydung24.com
   Liên hệ :nvsanguss@gmail.com  // 0982069958 ( Mr. sáng )

tin công nghệ | tin kinh tế | Tin xây dựng | máy lọc nước | sàn gỗ công nghiệp | sàn gỗ tự nhiên