Báo báo giá cửa gỗ, cửa gỗ tự nhiên, cửa gỗ lim Lào, cửa gỗ lim Nam Phi
1. Gỗ Lim Nam Phi
STT | Loại | Kích thước dày (mm) | Giá CL 2 VNĐ |
1 | Cửa Pano gỗ | 38 - 40 | 1.950,000/m2 |
2 | Cửa Pano kính (kính dày 5mm) | 38 - 40 | 1,800,000/m2 |
3 | Cửa kính (kính dày 5mm) | 38 - 40 | 1,800, 00/m2 |
4 | Cửa chớp | 38 - 40 | 1,950,000/m2 |
5 | Khuân kép | 57 - 60 x 240 - 250 | 700,000/md |
6 | Khuân đơn | 57 - 60 x 135 - 140 | 500,000/md |
2. Gỗ Lim Lào
STT | Loại | Kích thước dày (mm) | Giá CL 2 VNĐ |
1 | Cửa Pano gỗ | 38 - 40 | 2,800,000/m2 |
2 | Cửa Pano kính (kính dày 5mm) | 38 - 40 | 2,650,000/m2 |
3 | Cửa kính (kính dày 5mm) | 38 - 40 | 2,500,000/m2 |
4 | Cửa chớp | 38 - 40 | 2,700,000/m2 |
5 | Khuân kép | 57 - 60 x 240 - 250 | 1300,000/md |
6 | Khuân đơn | 57 - 60 x 135 - 140 | 750,000/md |
Ghi chú:
· Giá trên chưa bao gồm VAT
· Giá trên chưa bao gồm phụ kiện bản lề khoá chốt …
· Giá trên chưa bao gồm phần sơn PU lắp đặt tại nơi sử dụng
· Camkết 100% gỗ tự nhiên loại cao cấp nhất